Bộ Tư lệnh Thông tin

Vietnames women's volleyball club
Bộ Tư lệnh Thông tin
Full nameSignal Corps Command Women's Volleyball Club
Short nameBTL Thông tin
NicknameWomen soldiers (Vietnamese: Các cô gái áo lính)
Founded1970; 54 years ago (1970)
Head coachVietnam Phạm Minh Dũng
CaptainVietnam Đoàn Thị Lâm Oanh
LeagueVietnam League
20225th place
WebsiteClub home page
Uniforms
Home
Away
Championships
Vietnam League Champion

Signal Corps Command Women's Volleyball Club (Vietnamese: Câu lạc bộ Bóng chuyền nữ Bộ Tư lệnh Thông tin) is a Vietnamese women's volleyball club based in Hanoi. Bộ Tư lệnh Thông tin is the most successful Vietnamese professional club, with a record of twelve national titles. All members of the club are members of the People's Army of Vietnam, and some are also members of the Communist Party of Vietnam. The club was registered and established in 1970.[1]

Previous names

  • Bộ Tư lệnh Thông tin (1970–2008; 2022–2023)
  • Bộ Tư lệnh Thông tin Trust Bank (2008–2009)
  • Thông tin Liên Việt Bank (2010)
  • Thông tin LienVietPostBank (2010–2021)
  • Bộ Tư lệnh Thông tin - FLC (2021–2022)
  • Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước (2023–)

Honours

Domestic competitions

Vietnam League
  • Winners (12): 2004, 2005, 2006, 2008, 2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2019, 2020, 2021
  • Runners-up (5): 2009, 2011, 2016, 2017, 2018
Hung Vuong Volleyball Cup - Final Round 1
  • Winners (4): 2009, 2010, 2011, 2013
  • Runners-up (4): 2012, 2015, 2016, 2018
  • 3rd place (5): 2005, 2006, 2017, 2019, 2023
Hoa Lu Volleyball Cup
  • Winners (4): 2004, 2012, 2013, 2014
  • Runners-up (2): 2008, 2022
  • 3rd place (1): 2024
Vietnamese Super Cup
  • Winners (6): 2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2018
  • Runners-up (2): 2009, 2011
  • 3rd place (2): 2016, 2017
VTV9 - Binh Dien International Women's Volleyball Cup
  • Winners (3): 2011, 2013, 2014
  • Runners-up (2): 2010, 2015
  • 3rd place (3): 2006, 2012, 2024
LienVietPostBank Cup
  • Winners (4): 2011, 2013, 2014, 2017
  • Runners-up (2): 2012, 2019
  • 3rd place: 2022
Vietnam National Games (participated as Military)
  • Winners (4): 2006, 2010, 2014, 2022
  • Runners-up (1): 2018
Vietnam League (defunct)
  • Winners (7): 1988, 1989, 1991, 1994, 1995, 2002, 2003
  • Runners-up (4): 1987, 1990, 1992, 1996
  • 3rd place (3): 1993, 1997, 1999
Vietnam A1 League (defunct)
  • Winners (12): 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1980, 1981, 1982, 1984, 1985, 1986
  • Runners-up (2): 1978, 1983

International competitions

Asian Club Championship (5 appearances)
Military World Games
  • 2015 — Bronze medal

Youth competitions

Vietnam Youth Volleyball Championship
  • Winners (14): 1994, 1997, 1998, 2000, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2011, 2014, 2019, 2020
  • Runners-up (7): 2009, 2010, 2012, 2013, 2015, 2016, 2018
  • 3rd place (2): 2017, 2023
Vietnam Youth Volleyball Club Championship
  • Winners (6): 2012, 2013, 2016, 2019, 2020, 2022
  • Runners-up (4): 2010, 2011, 2015, 2023
  • 3rd place (3): 2014, 2017, 2018
Vietnam U-23 Volleyball Championship
  • Winners (1): 2023
  • Runners-up (2): 2020, 2022

Current squad

# Name Pos Date of birth (age) Height Weight Spike Block
1 Vietnam Lưu Thị Ly Ly L (1998-10-20) 20 October 1998 (age 25) 1.69 m (5 ft 7 in) 64 kg (141 lb) 280 cm (110 in) 275 cm (108 in)
2 Vietnam Âu Hồng Nhung L (1993-05-27) 27 May 1993 (age 31) 1.72 m (5 ft 8 in) 62 kg (137 lb) 285 cm (112 in) 285 cm (112 in)
3 Vietnam Hà Lê Khanh MB (2003-06-26) 26 June 2003 (age 21) 1.80 m (5 ft 11 in) 60 kg (130 lb) 290 cm (110 in) 285 cm (112 in)
5 Vietnam Nguyễn Như Quỳnh MB (2003-08-05) 5 August 2003 (age 21) 1.77 m (5 ft 10 in) 65 kg (143 lb) 287 cm (113 in) 282 cm (111 in)
7 Vietnam Phạm Thị Nguyệt Anh OH (1998-12-13) 13 December 1998 (age 25) 1.74 m (5 ft 9 in) 60 kg (130 lb) 293 cm (115 in) 285 cm (112 in)
8 Vietnam Trần Việt Hương MB (1998-10-13) 13 October 1998 (age 25) 1.78 m (5 ft 10 in) 66 kg (146 lb) 286 cm (113 in) 281 cm (111 in)
9 Vietnam Ngô Thị Bích Huệ OH (2006-04-23) 23 April 2006 (age 18) 1.79 m (5 ft 10 in) 69 kg (152 lb) 295 cm (116 in) 288 cm (113 in)
10 Vietnam Đàm Thị Thùy Linh L (2000-03-16) 16 March 2000 (age 24) 1.64 m (5 ft 5 in) 62 kg (137 lb) 280 cm (110 in) 275 cm (108 in)
11 Vietnam Hoàng Thị Kiều Trinh OP (2001-02-11) 11 February 2001 (age 23) 1.74 m (5 ft 9 in) 58 kg (128 lb) 286 cm (113 in) 281 cm (111 in)
12 Vietnam Phạm Thị Hiền MB (1999-10-08) 8 October 1999 (age 24) 1.72 m (5 ft 8 in) 55 kg (121 lb) 290 cm (110 in) 285 cm (112 in)
13 Vietnam Nguyễn Linh Chi S (1990-07-30) 30 July 1990 (age 34) 1.73 m (5 ft 8 in) 66 kg (146 lb) 286 cm (113 in) 280 cm (110 in)
14 Vietnam Phạm Quỳnh Hương OH (2008-02-14) 14 February 2008 (age 16) 1.85 m (6 ft 1 in) 68 kg (150 lb) 300 cm (120 in) 289 cm (114 in)
15 Vietnam Trần Thị Mỹ Hằng OP (2002-10-30) 30 October 2002 (age 21) 1.82 m (6 ft 0 in) 76 kg (168 lb) 297 cm (117 in) 288 cm (113 in)
17 Vietnam Nguyễn Thị Phương OH (1999-12-20) 20 December 1999 (age 24) 1.76 m (5 ft 9 in) 65 kg (143 lb) 295 cm (116 in) 290 cm (110 in)
19 Vietnam Đoàn Thị Lâm Oanh (c) S (1998-07-06) 6 July 1998 (age 26) 1.77 m (5 ft 10 in) 67 kg (148 lb) 289 cm (114 in) 285 cm (112 in)
20 Vietnam Nguyễn Huỳnh Phương Thùy OH (2004-10-02) 2 October 2004 (age 19) 1.73 m (5 ft 8 in) 73 kg (161 lb) 285 cm (112 in) 280 cm (110 in)
22 Vietnam Lại Thị Khánh Huyền S (2005-03-21) 21 March 2005 (age 19) 1.71 m (5 ft 7 in) 59 kg (130 lb) 286 cm (113 in) 282 cm (111 in)

Notes:

  • OH Outside Hitter
  • OP Opposite Spiker
  • S Setter
  • MB Middle Blocker
  • L Libero
  • INJ Player withdrew from the squad due to an injury

Position main


Thông tin Liên Việt Post Bank
11.Hoàng Thị Kiều Trinh
12.Phạm Thị Hiền
17.Nguyễn Thị Phương
7.Phạm Thị Nguyệt Anh
1.Lưu Thị Ly Ly / 10.Đàm Thị Thùy Linh (L)

Youth team

No. Player Position Birth date Height
1 Vietnam Nguyễn Dung Nhi Middle blocker 2009
2 Vietnam Đinh Ngọc Vân Anh Setter 2008 1m73
3 Vietnam Trần Lan Anh Libero 2007 1m60
4 Vietnam Bùi Thủy Tiên Outside hitter 2006 1m75
6 Vietnam Ngô Thị Bích Huệ (c) Outside hitter 2006 1m80
7 Vietnam Phạm Thuỳ Trang Outside hitter 2007 1m81
8 Vietnam Phan Kim Chi Opposite spiker 2007 1m74
10 Vietnam Lê Tố Uy Libero 2007 1m59
11 Vietnam Trần Phương Outside hitter 2008 1m76
12 Vietnam Nguyễn Phạm Phương Nhi Opposite spiker 2008 1m75
14 Vietnam Phạm Quỳnh Hương Outside hitter 2008 1m86
16 Vietnam Vũ Hồng Thảo Hương Middle blocker 2006 1m76
17 Vietnam Nguyễn Thùy Dương Libero 2006 1m68
18 Vietnam Bùi Thị Châu Setter 2008
19 Vietnam Hoàng Khánh Linh Libero
20 Vietnam Phí Trần Hương Linh Middle blocker 2006 1m76
21 Vietnam Đinh Thị Vân Setter 2007 1m74
25 Vietnam Nguyễn Trà Giang Middle blocker 2007 1m75

Former head coach

  • Vietnam Phạm Thanh Lãng (1970–1986)
  • Vietnam Nguyễn Hữu Dông (1986–2000)
  • Vietnam Phạm Văn Long (2000–2017)
  • Vietnam Bùi Huy Sơn (2017–2021)

Notable players

Domestic players

 Vietnam
  • Đặng Thị Phụ
  • Hoàng Thị Quế
  • Trần Bích Khả
  • Nguyễn Thanh Mai
  • Nguyễn Thị Kim Thanh
  • Bùi Bích Nụ
  • Lê Thị Phúc
  • Trần Thị Thủy
  • Võ Thị Minh An
  • Phạm Thanh Hà
  • Lê Thị Tri
  • Nguyễn Thị Thu Lan
  • Phạm Thanh Nhận
  • Đỗ Bích Ngọc
  • Nguyễn Thúy Oanh
  • Nguyễn Thị Kim Dung
  • Nguyễn Thị Hiền
  • Nguyễn Thị Thu Hằng
  • Nguyễn Thị Tâm Anh
  • Nguyễn Thị Dung
  • Nguyễn Thị Thu Hương
  • Phạm Thu Hương
  • Ngô Tuyết Trinh
  • Nguyễn Thị Nhâm
  • Hà Thị Hoa
  • Phạm Thị Ngọc Anh
  • Nguyễn Thị Thu Ngọc
  • Nguyễn Thị Kiên
  • Nguyễn Hương Lan
  • Nguyễn Thị Hương
  • Vũ Thị Thúy
  • Bùi Thị Tám
  • Trần Ngọc Diệp
  • Bùi Thị Thảo Phương
  • Lê Thị Thúy
  • Vũ Thị Minh Nguyệt
  • Phạm Thị Kim Huệ
  • Phạm Thị Thu Trang
  • Tạ Thị Diệu Linh
  • Đặng Thị Thoan
  • Phạm Thị Liên
  • Vương Thị Mai
  • Mai Thị Bích
  • Phạm Thị Yến
  • Hà Ngọc Diễm
  • Đinh Thị Trà Giang
  • Trần Thị Thảo
  • Trần Tôn Nữ Ly Linh
  • Nguyễn Thị Thu Hường
  • Phạm Thị Minh Huệ
  • Lý Thị Hồng Ngân
  • Bùi Thị Minh Huệ
  • Chu Thị Ngọc
  • Đỗ Thị Minh
  • Trần Thu Trang
  • Phạm Thị Hồng Nhung
  • Đặng Thu Huyền
  • Vũ Thị Thu Hà
  • Bùi Thị Bích Phương
  • Đào Thị Huyền
  • Bùi Thị Ngà
  • Phạm Thị Huệ
  • Nguyễn Thị Thanh Hương
  • Vi Thị Như Quỳnh
  • Phạm Thị Lệ Thảo

Foreign players

 Bulgaria
 China
  • Chen Jing
  • Li Yuchen
  • Liu Wei
  • Zhao Yanni
 Thailand

References

  1. ^ "Thongtin Lienvietpostbank (Thongtin LVPB) Vietnam". Philippine SuperLiga. Philippine SuperLiga. August 2016. Retrieved 2 September 2016.
  • Official website