139
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 139 CXXXIX |
Ab urbe condita | 892 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4889 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 195–196 |
- Shaka Samvat | 61–62 |
- Kali Yuga | 3240–3241 |
Lịch Bahá’í | −1705 – −1704 |
Lịch Bengal | −454 |
Lịch Berber | 1089 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2835 hoặc 2775 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2836 hoặc 2776 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −145 – −144 |
Lịch Dân Quốc | 1773 trước Dân Quốc 民前1773年 |
Lịch Do Thái | 3899–3900 |
Lịch Đông La Mã | 5647–5648 |
Lịch Ethiopia | 131–132 |
Lịch Holocen | 10139 |
Lịch Hồi giáo | 498 BH – 497 BH |
Lịch Igbo | −861 – −860 |
Lịch Iran | 483 BP – 482 BP |
Lịch Julius | 139 CXXXIX |
Lịch Myanma | −499 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 683 |
Dương lịch Thái | 682 |
Lịch Triều Tiên | 2472 |
Năm 139 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|