190 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 190 TCN CLXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 564 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4561 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −133 – −132 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2912–2913 |
Lịch Bahá’í | −2033 – −2032 |
Lịch Bengal | −782 |
Lịch Berber | 761 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2507 hoặc 2447 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2508 hoặc 2448 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −473 – −472 |
Lịch Dân Quốc | 2101 trước Dân Quốc 民前2101年 |
Lịch Do Thái | 3571–3572 |
Lịch Đông La Mã | 5319–5320 |
Lịch Ethiopia | −197 – −196 |
Lịch Holocen | 9811 |
Lịch Hồi giáo | 836 BH – 835 BH |
Lịch Igbo | −1189 – −1188 |
Lịch Iran | 811 BP – 810 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −827 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 355 |
Dương lịch Thái | 354 |
Lịch Triều Tiên | 2144 |
Năm 190 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
- Hipparchus, nhà thiên văn học, địa lý, và toán học Hy Lạp (mất 120 TCN)
- Cornelia Scipionis africana, hai con gái của Publius Cornelius Scipio Africanus và Aemilia Paulla.
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|