2. deild karla 2002

Mùa giải 2002 của 2. deild karla là mùa giải thứ 37 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.[1]

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua Hiệu số Điểm Ghi chú
1 HK 18 15 2 1 47 16 +31 47 Thăng hạng 1. deild 2003
2 Njarðvík 18 13 3 2 52 18 +34 42
3 KS 18 10 4 4 44 26 +18 34
4 Völsungur 18 7 5 6 50 36 +14 26
5 Selfoss 18 8 2 8 36 41 -5 26
6 Víðir 18 7 3 8 23 25 -2 24
7 Tindastóll 18 7 1 10 36 39 -3 22
8 Léttir 18 4 4 10 26 44 -18 16
9 Leiknir R. 18 4 3 11 27 44 -17 15 Xuống hạng 3. deild 2003
10 Skallagrímur 18 1 1 16 16 68 -52 4

Danh sách ghi bàn

Cầu thủ Số bàn thắng Đội bóng
Iceland Ragnar Haukur Hauksson 17 KS
Iceland Sævar Gunnarsson 16 Njarðvík
Iceland Eyþór Guðnason 16 Njarðvík
Iceland Hörður Már Magnússon 13 HK
Iceland Sigurður Andrés Þorvarðarson 12 Selfoss
Iceland Ásmundur Arnarsson 11 Völsungur
Iceland Birkir Vagn Ómarsson 11 Völsungur
Iceland Ólafur Valdimar Júlíusson 10 HK

Tham khảo

  1. ^ Sigurðsson, Víðir (2002). Íslensk knattspyrna 2002 [Icelandic football 2002] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
  • x
  • t
  • s
Mùa giải 2. deild karla
  • 1966
  • 1967
  • 1968
  • 1969
  • 1970
  • 1971
  • 1972
  • 1973
  • 1974
  • 1975
  • 1976
  • 1977
  • 1978
  • 1979
  • 1980
  • 1981
  • 1982
  • 1983
  • 1984
  • 1985
  • 1986
  • 1987
  • 1988
  • 1989
  • 1990
  • 1991
  • 1992
  • 1993
  • 1994
  • 1995
  • 1996
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • x
  • t
  • s
Iceland Bóng đá Iceland
Đội tuyển quốc gia
Các giải đấu
Cúp
  • Cúp bóng đá Iceland
  • Deildabikar
  • Siêu cúp bóng đá Iceland
  • Cúp bóng đá nữ Iceland
Danh sách câu lạc bộ
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s