21 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 21 TCN XX TCN |
Ab urbe condita | 733 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4730 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 36–37 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3081–3082 |
Lịch Bahá’í | −1864 – −1863 |
Lịch Bengal | −613 |
Lịch Berber | 930 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2676 hoặc 2616 — đến — Canh Tý (庚子年) 2677 hoặc 2617 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −304 – −303 |
Lịch Dân Quốc | 1932 trước Dân Quốc 民前1932年 |
Lịch Do Thái | 3740–3741 |
Lịch Đông La Mã | 5488–5489 |
Lịch Ethiopia | −28 – −27 |
Lịch Holocen | 9980 |
Lịch Hồi giáo | 662 BH – 661 BH |
Lịch Igbo | −1020 – −1019 |
Lịch Iran | 642 BP – 641 BP |
Lịch Julius | 21 TCN XX TCN |
Lịch Myanma | −658 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 524 |
Dương lịch Thái | 523 |
Lịch Triều Tiên | 2313 |
Năm 21 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|