275
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 275 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 275 CCLXXV |
Ab urbe condita | 1028 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5025 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 331–332 |
- Shaka Samvat | 197–198 |
- Kali Yuga | 3376–3377 |
Lịch Bahá’í | −1569 – −1568 |
Lịch Bengal | −318 |
Lịch Berber | 1225 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2971 hoặc 2911 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2972 hoặc 2912 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −9 – −8 |
Lịch Dân Quốc | 1637 trước Dân Quốc 民前1637年 |
Lịch Do Thái | 4035–4036 |
Lịch Đông La Mã | 5783–5784 |
Lịch Ethiopia | 267–268 |
Lịch Holocen | 10275 |
Lịch Hồi giáo | 358 BH – 357 BH |
Lịch Igbo | −725 – −724 |
Lịch Iran | 347 BP – 346 BP |
Lịch Julius | 275 CCLXXV |
Lịch Myanma | −363 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 819 |
Dương lịch Thái | 818 |
Lịch Triều Tiên | 2608 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|