33 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 33 TCN XXXII TCN |
Ab urbe condita | 721 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4718 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 24–25 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3069–3070 |
Lịch Bahá’í | −1876 – −1875 |
Lịch Bengal | −625 |
Lịch Berber | 918 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 2664 hoặc 2604 — đến — Mậu Tý (戊子年) 2665 hoặc 2605 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −316 – −315 |
Lịch Dân Quốc | 1944 trước Dân Quốc 民前1944年 |
Lịch Do Thái | 3728–3729 |
Lịch Đông La Mã | 5476–5477 |
Lịch Ethiopia | −40 – −39 |
Lịch Holocen | 9968 |
Lịch Hồi giáo | 674 BH – 673 BH |
Lịch Igbo | −1032 – −1031 |
Lịch Iran | 654 BP – 653 BP |
Lịch Julius | 33 TCN XXXII TCN |
Lịch Myanma | −670 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 512 |
Dương lịch Thái | 511 |
Lịch Triều Tiên | 2301 |
Năm 33 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
== Mất == chúa Giêsu hi sinh trên hập giá
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|