386 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 386 TCN CCCLXXXV TCN |
Ab urbe condita | 368 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4365 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −329 – −328 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2716–2717 |
Lịch Bahá’í | −2229 – −2228 |
Lịch Bengal | −978 |
Lịch Berber | 565 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2311 hoặc 2251 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2312 hoặc 2252 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −669 – −668 |
Lịch Dân Quốc | 2297 trước Dân Quốc 民前2297年 |
Lịch Do Thái | 3375–3376 |
Lịch Đông La Mã | 5123–5124 |
Lịch Ethiopia | −393 – −392 |
Lịch Holocen | 9615 |
Lịch Hồi giáo | 1038 BH – 1037 BH |
Lịch Igbo | −1385 – −1384 |
Lịch Iran | 1007 BP – 1006 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1023 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 159 |
Dương lịch Thái | 158 |
Lịch Triều Tiên | 1948 |
386 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|