809 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 809 TCN DCCCVIII TCN |
Ab urbe condita | −55 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3942 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −752 – −751 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2293–2294 |
Lịch Bahá’í | −2652 – −2651 |
Lịch Bengal | −1401 |
Lịch Berber | 142 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 1888 hoặc 1828 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 1889 hoặc 1829 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1092 – −1091 |
Lịch Dân Quốc | 2720 trước Dân Quốc 民前2720年 |
Lịch Do Thái | 2952–2953 |
Lịch Đông La Mã | 4700–4701 |
Lịch Ethiopia | −816 – −815 |
Lịch Holocen | 9192 |
Lịch Hồi giáo | 1474 BH – 1473 BH |
Lịch Igbo | −1808 – −1807 |
Lịch Iran | 1430 BP – 1429 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1446 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −264 |
Dương lịch Thái | −265 |
Lịch Triều Tiên | 1525 |
809 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|