917 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 917 TCN CMXVI TCN |
Ab urbe condita | −163 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3834 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −860 – −859 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2185–2186 |
Lịch Bahá’í | −2760 – −2759 |
Lịch Bengal | −1509 |
Lịch Berber | 34 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 1780 hoặc 1720 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 1781 hoặc 1721 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1200 – −1199 |
Lịch Dân Quốc | 2828 trước Dân Quốc 民前2828年 |
Lịch Do Thái | 2844–2845 |
Lịch Đông La Mã | 4592–4593 |
Lịch Ethiopia | −924 – −923 |
Lịch Holocen | 9084 |
Lịch Hồi giáo | 1585 BH – 1584 BH |
Lịch Igbo | −1916 – −1915 |
Lịch Iran | 1538 BP – 1537 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1554 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −372 |
Dương lịch Thái | −373 |
Lịch Triều Tiên | 1417 |
917 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|