933 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 950 TCN
  • thập niên 940 TCN
  • thập niên 930 TCN
  • thập niên 920 TCN
  • thập niên 910 TCN
Năm:
  • 936 TCN
  • 935 TCN
  • 934 TCN
  • 933 TCN
  • 932 TCN
  • 931 TCN
  • 930 TCN
933 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory933 TCN
CMXXXII TCN
Ab urbe condita−179
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3818
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−876 – −875
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2169–2170
Lịch Bahá’í−2776 – −2775
Lịch Bengal−1525
Lịch Berber18
Can ChiĐinh Hợi (丁亥年)
1764 hoặc 1704
    — đến —
Mậu Tý (戊子年)
1765 hoặc 1705
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1216 – −1215
Lịch Dân Quốc2844 trước Dân Quốc
民前2844年
Lịch Do Thái2828–2829
Lịch Đông La Mã4576–4577
Lịch Ethiopia−940 – −939
Lịch Holocen9068
Lịch Hồi giáo1602 BH – 1601 BH
Lịch Igbo−1932 – −1931
Lịch Iran1554 BP – 1553 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1570
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−388
Dương lịch Thái−389
Lịch Triều Tiên1401

933 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s