971
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 971 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 971 CMLXXI |
Ab urbe condita | 1724 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 420 ԹՎ ՆԻ |
Lịch Assyria | 5721 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1027–1028 |
- Shaka Samvat | 893–894 |
- Kali Yuga | 4072–4073 |
Lịch Bahá’í | −873 – −872 |
Lịch Bengal | 378 |
Lịch Berber | 1921 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 3667 hoặc 3607 — đến — Tân Mùi (辛未年) 3668 hoặc 3608 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 687–688 |
Lịch Dân Quốc | 941 trước Dân Quốc 民前941年 |
Lịch Do Thái | 4731–4732 |
Lịch Đông La Mã | 6479–6480 |
Lịch Ethiopia | 963–964 |
Lịch Holocen | 10971 |
Lịch Hồi giáo | 360–361 |
Lịch Igbo | −29 – −28 |
Lịch Iran | 349–350 |
Lịch Julius | 971 CMLXXI |
Lịch Myanma | 333 |
Lịch Nhật Bản | Tenroku 2 (天禄2年) |
Phật lịch | 1515 |
Dương lịch Thái | 1514 |
Lịch Triều Tiên | 3304 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|