97 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 97 TCN XCVI TCN |
Ab urbe condita | 657 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4654 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −40 – −39 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3005–3006 |
Lịch Bahá’í | −1940 – −1939 |
Lịch Bengal | −689 |
Lịch Berber | 854 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 2600 hoặc 2540 — đến — Giáp Thân (甲申年) 2601 hoặc 2541 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −380 – −379 |
Lịch Dân Quốc | 2008 trước Dân Quốc 民前2008年 |
Lịch Do Thái | 3664–3665 |
Lịch Đông La Mã | 5412–5413 |
Lịch Ethiopia | −104 – −103 |
Lịch Holocen | 9904 |
Lịch Hồi giáo | 740 BH – 739 BH |
Lịch Igbo | −1096 – −1095 |
Lịch Iran | 718 BP – 717 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −734 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 448 |
Dương lịch Thái | 447 |
Lịch Triều Tiên | 2237 |
Năm 97 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|