Alsophis antiguae
Alsophis antiguae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Alsophis |
Loài (species) | A. antiguae |
Danh pháp hai phần | |
Alsophis antiguae Parker, 1933[1] | |
Alsophis antiguae là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Parker mô tả khoa học đầu tiên năm 1933.[2]
Hình ảnh
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Antiguan Racer Conservation Project
Tư liệu liên quan tới Alsophis antiguae tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan phân họ rắn Xenodontinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|