Amomum puberulum

Amomum puberulum
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
(không phân hạng)Commelinids
Bộ (ordo)Zingiberales
Họ (familia)Zingiberaceae
Phân họ (subfamilia)Alpinioideae
Tông (tribus)Alpinieae
Chi (genus)Amomum
Loài (species)A. puberulum
Danh pháp hai phần
Amomum puberulum
(Ridl.) Škorničk. & Hlavatá, 2018
Danh pháp đồng nghĩa
Elettariopsis puberula Ridl., 1926

Amomum puberulum là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Henry Nicholas Ridley mô tả khoa học đầu tiên năm 1926 dưới danh pháp Elettariopsis puberula.[2] Phân tích phát sinh chủng loại phân tử chi Amomum nghĩa rộng năm 2018 của de Boer et al. cho thấy nó thuộc về chi Amomum nghĩa hẹp, vì thế nó được các tác giả Jana Leong-Škorničková và Kristýna Hlavatá chuyển sang chi Amomum.[3]

Phân bố

Loài này có trên đảo Sipura ở phía tây Sumatra, Indonesia.[1][4]

Chú thích

  1. ^ a b Olander S. B. (2020). “Amomum puberulum”. The IUCN Red List of Threatened Species. 2020: e.T117316430A124281905. doi:10.2305/IUCN.UK.2020-2.RLTS.T117316430A124281905.en. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2021.
  2. ^ The Plant List (2010). “Elettariopsis puberula. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
  3. ^ Hugo de Boer, Mark Newman, Axel Dalberg Poulsen, A. Jane Droop, Tomáš Fér, Lê Thị Thu Hiền, Kristýna Hlavatá, Vichith Lamxay, James E. Richardson, Karin Steffen & Jana Leong-Škorničková, 2018. Convergent morphology in Alpinieae (Zingiberaceae): Recircumscribing Amomum as a monophyletic genus. Taxon 67(1): 6-36, doi:10.12705/671.2
  4. ^ Amomum puberulum trong Plants of the World Online. Tra cứu ngày 20-1-2021.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Amomum puberulum
  • Wikidata: Q89082217
  • GBIF: 10762809
  • IPNI: 77178174-1
  • IUCN: 117316430
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:77178174-1
  • WCSP: 529507
Elettariopsis puberula
  • Wikidata: Q15326970
  • EoL: 1120041
  • GBIF: 2758434
  • IPNI: 872411-1
  • Plant List: kew-243117
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:872411-1
  • Tropicos: 100184843
  • WCSP: 243117


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến tông thực vật Alpinieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s