Amorphophallus gallowayi
Amorphophallus gallowayi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Amorphophallus |
Loài (species) | A. gallowayi |
Danh pháp hai phần | |
Amorphophallus gallowayi Hett. |
Amorphophallus gallowayi là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Hett. mô tả khoa học đầu tiên năm 2006.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Amorphophallus gallowayi”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến phân họ Ráy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|