Andrena tarsata
Andrena tarsata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Liên họ (superfamilia) | Apoidea |
Họ (familia) | Andrenidae |
Phân họ (subfamilia) | Andreninae |
Chi (genus) | Andrena |
Loài (species) | A. tarsata |
Danh pháp hai phần | |
Andrena tarsata Nylander, 1848 |
Andrena tarsata là một loài ong trong họ Andrenidae. Loài này được Nylander miêu tả khoa học đầu tiên năm 1848.[1]
Chú thích
- ^ Andrena tarsata (TSN 753001) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS). Truy cập ngày 01 tháng 8 năm 2014.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Andrena tarsata tại Wikispecies
Bài viết về họ ong Andrenidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|