Anthodon (bò sát)
Anthodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Changhsingian, 254–252 triệu năm trước đây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Procolophonomorpha |
Họ (familia) | †Pareiasauridae |
(không phân hạng) | †Pumiliopareiasauria |
Chi (genus) | †Anthodon Owen, 1876 |
Loài điển hình | |
†Anthodon serrarius Owen, 1876 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anthodon (nghĩa là "răng hoa") là một chi động vật bò sát anapsida sống vào thời kỳ kỷ Permi tại nơi ngày nay là Nam Phi và Tanzania.
Các loài
- Anthodon minisculus? Haughton, 1932
- Anthodon serrarius Owen, 1876
Xem thêm
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anthodon tại Wikispecies
- Elginiidae and Pumiliopareiasauria at Palaeos
Bài viết liên quan đến động vật tiền sử này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|