Arenas de Iguña
Arenas de Iguña Arenas de Iguña Arenas de Iguña | |
---|---|
Hiệu kỳ | |
Vị trí của Arenas de Iguña | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Cantabria |
Tỉnh | Cantabria |
Quận (comarca) | Besaya valley |
Thủ phủ | Arenas de Iguña |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Ramón Morais Vallés (PSOE) |
Diện tích | |
• Đất liền | 86 km2 (33 mi2) |
Độ cao | 177 m (581 ft) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 1,927 |
• Mật độ | 22,6/km2 (59/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 39450 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Arenas de Iguña là một đô thị thuộc cộng đồng tự trị Cantabria, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số năm 2007, đô thị này có dân số là 1.927 người.
Biến động dân số
1900 | 1910 | 1920 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1980 | 1990 | 2000 | 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.414 | 2.499 | 2.225 | 2.607 | 2.729 | 2.812 | 3.041 | 2.763 | 2.599 | 2.374 | 2.041 | 1.897 |
Fuente: INE
Các thị trấn
- Arenas de Iguña (Thủ phủ)
- Bostronizo
- Cohiño
- Las Fraguas
- Los Llares
- Palacio
- Pedredo
- San Cristóbal
- San Juan de Raicedo
- San Vicente de León
- Santa Águeda
- La Serna de Iguña
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Arenas de Iguña - Cantabria 102 Municipios
43°10′B 4°02′T / 43,167°B 4,033°T / 43.167; -4.033
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|