Armstrong Whitworth F.K.8

F.K.8
Mẫu F.K.8 cuối cùng.[1]
Kiểu Máy bay ném bom/trinh sát
Nhà chế tạo Armstrong Whitworth
Nhà thiết kế Frederick Koolhoven
Chuyến bay đầu Tháng 5, 1916
Sử dụng chính Quân đoàn Không quân Hoàng gia
Qantas
Phát triển từ Armstrong Whitworth F.K.7

Armstrong Whitworth F.K.8 là một loại máy bay đa dụng hai tầng cánh của Anh, do hãng Armstrong Whitworth chế tạo trong Chiến tranh thế giới I.

Quốc gia sử dụng

Dân sự

 Úc
  • QANTAS

Quân sự

Bản mẫu:Country data Kingdom of Hejaz
 Paraguay
  • Chính phủ Paraguay
  • Không quân Paraguay
 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (F.K.8)

Dữ liệu lấy từ The Encyclopedia of World Aircraft[2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 31 ft 5 in (9,58 m)
  • Sải cánh: 43 ft 6 in (13,26 m)
  • Chiều cao: 10 ft 11 in (3,33 m)
  • Diện tích cánh: 540 ft² (50,17 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.916 lb (869 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 2.811 lb (1.275 kg)
  • Động cơ: 1 × Beardmore 120 hp kiểu động cơ piston thẳng hàng 6 xy-lanh, 160 hp (112 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 83 kn (95 mph, 153 km/h) trên mực nước biển
  • Trần bay: 13.000 ft (3.960 m)
  • Thời gian bay: 3 h

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • F.K.3
Máy bay tương tự

Tham khảo

Ghi chú
  1. ^ Bruce 1982, p. 104.
  2. ^ Donald, David and Jon Lake, eds. The Encyclopedia of World Aircraft. London: Blitz, 1997. ISBN 1-85605-375-X.
  3. ^ a b Mason 1994, p. 64.
Tài liệu
  • Andersson, Lennart. "Wings Over the Desert: Aviation on the Arabian Peninsula: Part One Saudi Arabia". Air Enthusiast, No. 112, July/August 2004. pp. 39–43. ISSN 0143-5450.
  • Bruce, J.M. "The Aeroplanes of the Quân đoàn Không quân Hoàng gia (Military Wing)." London: Putnam and Company, 1982. ISBN 0-370-30084-X.
  • Mason, Francis K. The British Bomber Since 1914. London: Putnam Aeronautical Books, 1994. ISBN 0-85177-861-5.
  • Munson, Kenneth. Aircraft of World War I. London: Ian Allan, 1967. ISBN 0-7110-0356-4.
  • Tapper, Oliver. Armstrong Whitworth Aircraft since 1913. London: Putnam, 1988. ISBN 0-85177-826-7.
  • Taylor, John W.R. "Armstrong Whitworth F.K.8." Combat Aircraft of the World from 1909 to the present. New York: G.P. Putnam's Sons, 1969. ISBN 0-425-03633-2.

Liên kết ngoài

  • Armstrong Whitworth F.K.8
  • x
  • t
  • s
Armstrong Whitworth Aircraft
Tên định danh công ty

F.K.1 • F.K.2 • F.K.3 • F.K.4/F.M.4 • F.K.5 • F.K.6 • F.K.7 • F.K.8 • F.K.9 • F.K.10 • F.K.12 • F.K.13 • A.W.14 • A.W.15 • A.W.16 • A.W.17 • A.W.18 • A.W.19 • A.W.20 • A.W.21 • A.W.22 • A.W.23 • A.W.24 • A.W.25 • A.W.26 • A.W.27 • A.W.28 • A.W.29 • A.W.30 • A.W.31 • A.W.32 • A.W.33 • A.W.34 • A.W.35 • A.W.36 • A.W.37 • A.W.38 • A.W.39 • A.W.40 • A.W.41 • A.W.43 • A.W.44 • A.W.45 • A.W.48 • A.W.49 • A.W.50 • A.W.51 • A.W.52 • A.W.53 • A.W.54 • A.W.55 • A.W.56 • A.W.57 • A.W.58 • A.W.59 • A.W.168 • A.W.169 • A.W.171 • A.W.650 • A.W.660 • A.W.670 • A.W.680 • A.W.681 • A.W.690

Theo vai trò

Khí cầu: 25r • R29 • R33

Thử nghiệm: Ape • A.W.52 • A.W.171

Tiêm kích: F.K.9/F.K.10 • A.W.16 • Ara • Armadillo • Scimitar • Siskin • Starling

Ném bom: A.W.19 • A.W.23 • A.W.29 • Siniai • Whitley

Vận tải: Albemarle • A.W.660 Argosy • Awana

Dân dụng: Argosy (thập niên 1920) • Atalanta • Ensign • Apollo

Lục quân: Atlas/Ajax/Aries

Tuần tra-trinh sát: Tadpole • Wolf

Đa dụng: FK3 • FK8