Cơ dưới khuỷu

Cơ dưới khuỷu
Triceps brachii (Cơ tam đầu cánh tay)
Chi tiết
Nguyên ủydiện nông, phần xa của đầu trong cơ tam đầu cánh tay
Bám tậnbao trước khớp khuỷu
Động mạchđộng mạch cánh tay sâu
Dây thần kinhthần kinh quay
Hoạt độngnâng bao hoạt dịch ra khỏi khớp
Định danh
Latinhmusculus articularis cubiti.
TAA04.6.02.024
FMA37701
Thuật ngữ giải phẫu của cơ
[Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata]

Cơ dưới khuỷu (tiếng Anh: Articularis cubiti) là cơ của khuỷu tay.[1]

Theo một số nguồn, cơ này được coi là một phần của cơ tam đầu cánh tay.

Cơ dưới khuỷu được xếp vào cơ thuộc ô cánh tay sau.

Tham khảo

Bài viết này kết hợp văn bản trong phạm vi công cộng từ trang 445 , sách Gray's Anatomy tái bản lần thứ 20 (1918).

  1. ^ Tubbs RS, Oakes WJ, Salter EG (tháng 2 năm 2006). “The subanconeus muscle”. Folia Morphol. (Warsz). 65 (1): 22–5. PMID 16783731.
  • x
  • t
  • s
Cơ chi trên
Vai
mạc:
Cánh tay
(Các ô mạc cánh tay)
Ô cánh tay trước
Ô cánh tay sau
mạc
  • hố nách
  • mạc nách
  • mạc cánh tay
  • vách gian cơ
    • vách gian cơ ngoài
    • vách gian cơ trong
khác
  • lỗ
    • lỗ tứ giác
    • tam giác bả vai - tam đầu
    • tam giác cánh tay - tam đầu
Cẳng tay
ô cẳng tay trước
nông:
sâu:
  • cơ sấp vuông
  • cơ gấp các ngón sâu
  • cơ gáp ngón cái dài
ô cẳng tay sau
nông:
  • phần ngoài cánh tay
    • cơ cánh tay quay
    • cơ duỗi cổ tay quay dài và cơ duỗi cổ tay quay ngắn
  • cơ duỗi các ngón tay
  • cơ duỗi ngón tay út
  • cơ duỗi cổ tay trụ
sâu:
  • cơ ngửa
  • hõm lào giải phẫu
    • cơ giạng dài ngón tay cái
    • cơ duỗi ngắn ngón tay cái
    • cơ duỗi dài ngón tay cái
  • cơ duỗi ngón tay trỏ
mạc
khác
  • hố trụ
Bàn tay
gan tay ngoài
  • mô cái
    • cơ đối chiếu ngón tay cái
    • cơ gấp ngón tay cái
    • cơ giạng ngắn ngón tay cái
  • cơ khép ngón tay cái
gan tay trong
  • mô út
    • cơ đối chiếu ngón tay út
    • cơ duỗi ngón tay út
    • co giạng ngón tay út
  • cơ gan bàn tay dài
giữa
  • các cơ giun ở tay
  • cơ gian cốt
    • cơ gian cốt mu bàn tay
    • cơ gian cốt gan bàn tay
mạc
sau:
  • Hãm gân duỗi ở tay
  • extensor expansion
trước:
  • Hãm gân gấp ở tay
  • palmar aponeurosis
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s