Chiyotanda Mitsuru
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mitsuru Chiyotanda | ||
Ngày sinh | 1 tháng 6, 1980 (44 tuổi) | ||
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003-2006 | Avispa Fukuoka | ||
2007-2009 | Albirex Niigata | ||
2010-2011 | Nagoya Grampus | ||
2012 | Júbilo Iwata | ||
2013-2014 | Tokushima Vortis | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mitsuru Chiyotanda (sinh ngày 1 tháng 6 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Mitsuru Chiyotanda đã từng chơi cho Avispa Fukuoka, Albirex Niigata, Nagoya Grampus, Júbilo Iwata và Tokushima Vortis.
Tham khảo
- ^ Chiyotanda Mitsuru tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|