Cierva W.9

W.9
W.9 vào tháng 4 năm 1947
Kiểu Trực thăng thử nghiệm
Nhà chế tạo Cierva Autogiro Company, Ltd.
Chuyến bay đầu 1945
Thải loại 1946
Sử dụng chính Bộ Không quân

Cierva W.9 là một loại trực thăng thử nghiệm trong thập niên 1940 của Anh.

Tính năng kỹ chiến thuật (W.9)

Dữ liệu lấy từ Flight [1]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 37 ft (11 m)
  • Chiều cao: 10 ft (3,0 m)
  • Trọng lượng có tải: 2.647 lb (1.201 kg)
  • Động cơ: 1 × de Havilland Gipsy Queen 31 , 205 hp (153 kW)
  • Đường kính rô-to chính: 36 ft 0 in (10,97 m)
  • Diện tích rô-to chính: 1.017 foot vuông (94,5 m2)

Hiệu suất bay

Quốc gia sử dụng

 Anh
  • Bộ Không quân

Xem thêm

  • NOTAR

Tham khảo

  1. ^ “Cierva”, Flight: 340, ngày 17 tháng 4 năm 1947

The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985). Orbis Publishing. 1 tháng 1 năm 1988.

Liên kết ngoài

  • Cierva W.9
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Cierva/Cierva Autogiro Company/Weir chế tạo

C.1 • C.2 • C.3 • C.4 • C.5 • C.6 • C.7 • C.8 • C.9 • C.10 • C.11 • C.12 • C.14 • C.17 • C.18 • C.19 • C.20 • C.21 • C.24 • C.25 • C.26 • C.27 • C.28 • C.29 • C.30 • C.31 • C.32 • C.33 • C.34 • C.37 • C.39 • C.40

W.4 • W.5 • W.6 • W.9 • W.11 • W.14

CR Twin

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s