Cisticola aberdare
Cisticola aberdare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Aves |
Bộ: | Passeriformes |
Họ: | Cisticolidae |
Chi: | Cisticola |
Loài: | C. aberdare |
Danh pháp hai phần | |
Cisticola aberdare Lynes, 1930 |
Cisticola aberdare là một loài chim trong họ Chiền chiện.[2] Đây là loài đặc hữu của Kenya.
Môi trường sống tự nhiên của chúng là đồng cỏ nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới vùng đất cao. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.[1]
Mô tả
Cisticola aberdare có độ dài thân từ 12–15 cm (4,7–5,9 in), nặng từ 18–24 g (0,63–0,85 oz).
Chế độ ăn
Cisticola aberdare ăn bọ cánh cứng và ruồi. Chúng tìm kiếm thức ăn trong thảm thực vật và trên mặt đất.[3]
Hành vi
Cisticola aberdare được cho là có kiểu sống theo cặp đực cái đơn độc và có tính lãnh thổ. Chúng sinh sản từ tháng 1 đến tháng 5 và từ tháng 8 đến tháng 11.[3]
Chú thích
- ^ a b BirdLife International (2018). “Cisticola aberdare”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2018: e.T22713436A129880372. doi:10.2305/IUCN.UK.2018-2.RLTS.T22713436A129880372.en. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2021.
- ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
- ^ a b “Aberdare Cisticola (Cisticola aberdare)”. www.hbw.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2018.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Cisticola aberdare tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến họ Chiền chiện này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|