Colostethus kingsburyi
Allobates kingsburyi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Colostethus |
Loài (species) | A. kingsburyi |
Danh pháp hai phần | |
Allobates kingsburyi (Boulenger, 1918) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phyllobates kingsburyi Boulenger, 1918 |
Allobates kingsburyi là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Đây là loài đặc hữu của Ecuador. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
Chú thích
- ^ Coloma, L.A., Ron, S. & Morales, M. (2004). “Allobates kingsburyi”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2014.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2014.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Tham khảo
- Coloma, L.A., Ron, S. & Morales, M. 2004. Colostethus kingsburyi. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 21 tháng 7 năm 2007.
Bài viết ếch phi tiêu độc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|