Crotalus enyo
Crotalus enyo | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Crotalus |
Loài (species) | C. enyo |
Danh pháp hai phần | |
Crotalus enyo (Cope, 1861) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Crotalus enyo là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1861.[2]
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Crotalus enyo tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Crotalus enyo tại Wikimedia Commons
Bài viết về họ Rắn lục này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|