Crotalus polystictus
Crotalus polystictus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Crotalus |
Loài (species) | C. polystictus |
Danh pháp hai phần | |
Crotalus polystictus (Cope, 1865) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Crotalus polystictus là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1865.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Crotalus polystictus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Crotalus polystictus tại Wikimedia Commons
Bài viết về họ Rắn lục này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|