Danh sách đĩa đơn bán chạy nhất tại Hàn Quốc

Đây là một danh sách các đĩa đơn bán chạy nhất ở Hàn Quốc chưa hoàn thiện. Tất cả các đĩa đơn được liệt kê ở đây đã chính thức bán được ít nhất 3 triệu bản. Trừ khi có quy định khác, tất cả số liệu bán hàng đều là lượt tải kỹ thuật số do Hiệp hội Công nghiệp Nội dung Âm nhạc Hàn Quốc (KMCIA) tổng hợp cho bảng xếp hạng Gaon Music Chart kể từ năm 2010.

  • Trước khi thành lập Gaon Music Chart vào năm 2010, các bảng xếp hạng âm nhạc của Hàn Quốc đã được cung cấp bởi Hiệp hội công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc (MIAK), đã ngừng tổng hợp dữ liệu vào năm 2008.[1][2] Không có hồ sơ bảng xếp hạng tích lũy về các đĩa đơn kỹ thuật số được biết đến trước năm 2010.
  • Hàn Quốc đã trải qua sự sụt giảm về doanh số bán nhạc kỹ thuật số bắt đầu vào cuối năm 2012.[3] Giá của các bản nhạc tải kỹ thuật số đã bị đội lên rất nhiều và kết quả là chỉ có 5 bài hát được phát hành kể từ năm 2013 — "Wild Flower" (2014) bởi Park Hyo-shin, "Shape of You" (2017) bởi Ed Sheeran, "Every Day, Every Moment" (2018) bởi Paul Kim, "Friday" (2013) và "Through the Night" (2017) bởi IU — vượt qua mốc doanh số 3 triệu bản.
  • Tất cả tổng doanh số được làm tròn đến hàng trăm và được biểu thị bằng hàng nghìn.
  • Các số liệu được liệt kê dưới đây có phần thấp hơn so với doanh số thực tế. Nói chung, chúng chỉ là tổng của các doanh số bán hiện có hoặc được lưu trữ được tính cho đến tháng hoặc năm cuối cùng của mỗi bài hát được xếp hạng. Gaon Music Chart chỉ vừa mới chính thức công bố doanh số ca khúc phát hành cho đến nay, mặc dù chỉ liệt kê các bài hát đã đạt được mỗi khi có thêm 2,5 triệu bản được bán ra.
  • Gaon Music Chart đã ngừng công bố số liệu bán hàng cho các bài hát trong năm 2018.
  • Các số liệu sau đây không bao gồm doanh số từ các bản remix.

Kỷ lục

Bài hát Nghệ sĩ Năm Tổng doanh số (triệu)
"Cherry Blossom Ending" Busker Busker 2012 7.5[4]
"You & I" IU 2011 6.07[5]
"Moves like Jagger" Maroon 5 hợp tác với Christina Aguilera 2011 5.58[6]
"Wild Flower" Park Hyo Shin 2014 5.0[7]
"Through the Night" IU 2017 5.0[8]
"Shape of You" Ed Sheeran 2017 5.0[9]
"Every Day, Every Moment" Paul Kim 2018 5.0[10]
"I Will Go to You Like the First Snow" Ailee 2017 5.0[11]
"Gift" MeloMance 2017 5.0[11]
"Friday" IU hợp tác với Jang Yi-jeong của History 2013 5.0[11]
"Good Day" IU 2010 4.8[12]
"Trouble Maker" Trouble Maker 2011 4.46[13]
"I Miss You" Noel 2011 4.45[14]
"Roly-Poly" T-ara 2011 4.41[15]
"Nagging" IU và Lim Seulong 2010 4.24[16]
"I Can't" 4Men hợp tác với Mii 2010 4.21[17]
"Memory of the Wind" Naul 2012 4.21[18]
"Party Rock Anthem" LMFAO hợp tác với Lauren Bennett và GoonRock 2011 4.2[19]
"Gangnam Style" Psy 2012 4.04[20]
"Fantastic Baby" Big Bang 2012 4.04[21]
"Don't Say Goodbye" Davichi 2011 4.02[22]
"So Cool" Sistar 2011 4.01[23]
"The Western Sky" Ulala Session 2011 3.93[24]
"Be My Baby" Wonder Girls 2011 3.92[25]
"Hello" Huh Gak 2011 3.8[26]
"I Am the Best" 2NE1 2011 3.8[27]
"Cry Cry" T-ara 2011 3.78[28]
"Lovey-Dovey" T-ara 2012 3.76[29]
"Yeosu Night Sea" Busker Busker 2012 3.76[30]
"All for You" Seo In-gukJung Eun-ji 2012 3.67[31]
"Having an Affair" Park Myung-soo và G-Dragon hợp tác với Park Bom 2011 3.66[32]
"I Turned Off the TV..." Leessang hợp tác với Yoon Mi-rae và Kwon Jung-yeol 2011 3.63[33]
"The Boys" Girls' Generation 2011 3.62[34]
"Rolling in the Deep" Adele 2011 3.61[35]
"Good Bye Baby" Miss A 2011 3.6[36]
"Blue" Big Bang 2012 3.56[A]
"Loving U" Sistar 2012 3.44[39]
"Alone" Sistar 2012 3.42[40]
"On Rainy Days" Beast 2011 3.36[41]
"Can't Let You Go Even If I Die" 2AM 2010 3.36[42]
"Dream Girl" Busker Busker 2011 3.35[43]
"Bad Girl Good Girl" Miss A 2010 3.33[44]
"Oh!" Girls' Generation 2010 3.33[45]
"Ugly" 2NE1 2011 3.33[46]
"Heaven" Ailee 2012 3.28[47]
"Fiction" Beast 2011 3.26[48]
"Every End of the Day" IU 2012 3.25[49]
"Payphone" Maroon 5 hợp tác với Wiz Khalifa 2012 3.15[50]
"If You Really Love Me" Busker Busker 2012 3.13[51]
"Apgujeong Nallari" Yoo Jae-suk và Lee Juck 2011 3.08[52]
"Hot Summer" f(x) 2011 3.05[53]
"I Go Crazy Because of You" T-ara 2010 3.04[54]
"Lonely" 2NE1 2011 3.04[55]
"Back in Time" Lyn 2012 3.04[56]
"Starlight Moonlight" Secret 2011 3.02[57]

Đĩa đơn bán chạy nhất theo năm (kể từ năm 2010)

Bài hát trong nước

Năm Bài hát Nghệ sĩ/Nhóm nhạc Doanh số hàng năm Tổng doanh số
2010 "Can't Let You Go Even If I Die" 2AM 3,352,827[58] 3,353,000[42]
2011 "Roly-Poly" T-ara 4,077,885[59] 4,375,000[15]
2012 "Gangnam Style" Psy 3,842,109[60] 4,041,000[20]
2013 "Shower of Tears" Baechigi hợp tác với Ailee 1,880,676[61] 2,087,000[62]
2014 "Some" Soyou và Junggigo hợp tác với Lil Boi 2,212,895[63] 2,868,000[64]
2015 "Bang Bang Bang" Big Bang 1,581,284[65] 2,500,000[66]
2016 "Rough" GFriend 1,903,126[67] 2,500,000[66]
2017 "I Will Go to You Like the First Snow" Ailee 2,488,341[68] 2,500,000[66]
2018 "Love Scenario"[69] iKon 2,500,000[70] 2,500,000[70]
2019 "Gotta Go"[71] Chungha
2020 "Any Song"[72] Zico

Bài hát quốc tế

Năm Bài hát Nghệ sĩ/Nhóm nhạc Doanh số hàng năm Tổng doanh số
2010 "Tik Tok" Kesha 1,412,653[73] 2,512,000[74]
2011 "Moves Like Jagger" Maroon 5 hợp tác với Christina Aguilera 2,149,469[75] 5,520,000[6]
2012 2,467,487[76]
2013 "Call Me Maybe" Carly Rae Jepsen 1,012,893[77] 2,500,000[66]
2014 "Let It Go" Idina Menzel 1,774,594[78] 2,059,000[79]
2015 "Sugar" Maroon 5 1,346,468[80] 2,500,000[66]
2016 "I'm Not the Only One" Sam Smith 969,207[81] 2,987,616[82]
2017 "Shape of You" Ed Sheeran 1,936,653[83] 2,500,000[66]
2018 "Havana"[84] Camila Cabello 2,500,000 2,500,000[66]
2019 "2002"[85][86] Anne-Marie 2,500,000[70]
2020

Nghệ sĩ có nhiều bài hát được tải xuống nhất (kể từ năm 2010)

# Nghệ sĩ/nhóm Số bài hát Bài hát
1 IU 6 bài hát "You and I"
"Through the Night"
"Good Day"
"Nagging"
"Every End of the Day"
"Friday"
2 Busker Busker 4 bài hát "Cherry Blossom Ending"
"Yeosu Night Sea"
"Dream Girl"
"If You Really Love Me"
T-ara "Roly-Poly"
"Lovey-Dovey"
"Cry Cry"
"I Go Crazy Because of You"
3 Sistar 3 bài hát "So Cool"
"Loving U"
"Alone"
2NE1 3 bài hát "I Am the Best"
"Ugly"
"Lonely"
4 Beast 2 bài hát "On Rainy Days"
"Fiction"
Big Bang "Fantastic Baby"
"Blue"
Maroon 5 "Moves like Jagger"
"Payphone"
Miss A "Good Bye Baby"
"Bad Girl Good Girl"
Girls' Generation "The Boys"
"Oh!"
Ailee "Heaven"
"I Will Go To You Like the First Snow"

Xem thêm

Chú thích

  1. ^ These figures include downloads from the Special Edition version of "Blue". Both versions are identical.[37][38]

Tham khảo

  1. ^ Han, Sang-hee (ngày 23 tháng 2 năm 2010). “Korea Launches First Official Music Charts Gaon”. The Korea Times. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
  2. ^ “Super Junior's 4th Album Ranked Top-Seller of 2010”. The Chosun Ilbo. ngày 8 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
  3. ^ Mulligan, Mark (ngày 8 tháng 5 năm 2013). “The Curious Case of the South Korean Music Market”. WordPress.com. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
  4. ^ C., Daniel (12 tháng 9 năm 2018). “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  5. ^ Cumulative sales for "You and I":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #15)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #27)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #293)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #287)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #355)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #351)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #289)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #262)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2013 (see #234)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #194)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #186)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #305)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #260)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #390)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  6. ^ a b Cumulative sales for "Moves like Jagger":
    • “Download Chart (International) – 2011 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2012 (see No. 27 and #88)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2012 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2013 (see #13)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2014 (see #37)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2014 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2015 (see #29)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2016 (see #29)” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2017 (see #55)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
  7. ^ C., Daniel (26 tháng 11 năm 2019). “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019.
  8. ^ C., Daniel (20 tháng 6 năm 2019). “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
  9. ^ “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes]. Gaon Music Chart. 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2020.
  10. ^ “가온 인증: 누적판매량 인증” [Gaon Certification: Download]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2019.
  11. ^ a b c “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes]. Gaon Music Chart. 22 tháng 10 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2020.
  12. ^ Cumulative sales for "Good Day":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #154)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #37)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #304)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #322)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #323)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #367)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #348)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #309)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2013 (see #267)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #200)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #195)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #291)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #243)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #361)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) –Week 37 2016 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) –Week 38 2016 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) –Week 39 2016 (see #368)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) –Week 40 2016 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  13. ^ Cumulative sales for "Trouble Maker":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #48)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #25)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2013 (see #263)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2013 (see #318)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 4 2013 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 8 2013 (see #302)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2013 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2013 (see #378)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 12 2013 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 44 2013 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 45 2013 (see #150)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2013 (see #210)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2013 (see #247)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2013 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  14. ^ Cumulative sales for "I Miss You":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #20)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #104)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #341)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 15 2013 (see #353)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 16 2013 (see #345)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 17 2013 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 19 2013 (see #389)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2013 (see #381)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 28 2013 (see #395)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2013 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 30 2013 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #333)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2013 (see #348)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #338)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #333)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2014 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 4 2014 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 6 2014 (see #380)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2014 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2014 (see #394)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 18 2014 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 20 2014 (see #337)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2014 (see #361)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2014 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2014 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 50 2014 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 51 2014 (see #395)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 52 2014 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2014 (see #391)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2015 (see #278)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2015 (see #251)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2015 (see #303)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2015 (see #219)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2015 (see #264)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2015 (see #359)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2015 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 45 2015 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2016 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  15. ^ a b Cumulative sales for "Roly-Poly":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #187)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #195)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #234)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #292)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #299)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #317)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #283)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2012 (see #290)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 34 2012 (see #367)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  16. ^ Cumulative sales for "Nagging":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #6)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2011 (see #259)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2011 (see #247)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2011 (see #291)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2011 (see #316)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2011 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2011 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 35 2011 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2011 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2011 (see #311)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2011 (see #291)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2011 (see #314)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2011 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2011 (see #284)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #273)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #220)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #299)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #295)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #287)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #286)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #311)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #278)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2012 (see #322)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2012 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2012 (see #377)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2012 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2012 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2012 (see #375)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 49 2012 (see #381)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 8 2013 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2013 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 10 2013 (see #272)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #352)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #369)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2013 (see #297)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 44 2013 (see #310)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #326)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2014 (see #357)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 07 2014 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 08 2014 (see #326)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 09 2014 (see #355)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2014 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2014 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2014 (see #277)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #253)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #291)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2014 (see #303)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #294)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #340)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2014 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2014 (see #332)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2014 (see #377)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2014 (see #333)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #378)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  17. ^ Cumulative sales for "I Can't":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #4)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2011 (see #303)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2011 (see #216)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2011 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2011 (see #311)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2011 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 30 2011 (see #297)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 31 2011 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 32 2011 (see #378)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2011 (see #340)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 32 2011 (see #378)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2011 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2011 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 45 2011 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2011 (see #337)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2011 (see #309)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2011 (see #370)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 49 2011 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 50 2011 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 51 2011 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 53 2011 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 1 2012 (see #229)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2012 (see #283)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2012 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #351)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #389)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #334)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #296)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2012 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2012 (see #355)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2012 (see #323)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2012 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2012 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 49 2012 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2012 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #272)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #243)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #258)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #340)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #287)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #344)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #294)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2013 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #308)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2014 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2014 (see #352)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2014 (see #367)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2014 (see #298)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2014 (see #281)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #324)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #362)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2014 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #356)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2014 (see #337)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2014 (see #304)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2015 (see #357)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2015 (see #335)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2015 (see #345)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2015 (see #344)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2015 (see #328)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2015 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2015 (see #138)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2015 (see #284)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2016 (see #324)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2016 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 8 2016 (see #377)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2016 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2016 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 22 2016 (see #251)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2016 (see #311)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 24 2016 (see #351)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2016 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 30 2016 (see #309)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 31 2016 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 32 2016 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2016 (see #390)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 34 2016 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 35 2016 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2016 (see #380)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2016 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  18. ^ Cumulative sales for "Memory of the Wind":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #30)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #121)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #272)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #65)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #228)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #229)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #170)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2016 (see #194)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
  19. ^ Cumulative sales for "Party Rock Anthem":
    • “Download Chart (International) – 2011 (see No. 2 and #26)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2011 (see #206)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2012 (see No. 7 and #96)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2012 (see #232)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2013 (see #52)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2014 (see #54)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2014 (see #191)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2015 (see #32)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2015 (see #209)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – The First Half of 2016 (see #259)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – July 2016 (see #224)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2016.
  20. ^ a b Sales references for "Gangnam Style":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #159)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #198)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #278)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #243)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #291)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #345)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #315)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  21. ^ Cumulative sales for "Fantastic Baby":
    • “Online Download – Year End 2012”. Gaon Chart. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Special Edition Version – Online Download – June 2012”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Special Edition Version – Online Download – Week 28 – 2012”. Gaon Chart. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Special Edition Version – Online Download – Week 29 – 2012”. Gaon Chart. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – January 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – February 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – March 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – April 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – May 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – June 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – July 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – August 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – September 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – Week 49 of 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – December 2013”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – January 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – February 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – March 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – April 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – May 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – June 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – July 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 33 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 34 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 36 of 2014”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – May 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – June 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – July 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – August 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – September 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 42 of 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 43 of 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 45 of 2015”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 09 of 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – March 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – April 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – May 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – June 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – July 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – August 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2016.
    • “Online Download – Week 37 – 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – Week 38 – 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016.
    • “Online Download – Week 39 – 2016”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016.
  22. ^ Cumulative sales for "Don't Say Goodbye":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #6)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #390)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #335)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #310)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 20 2013 (see #369)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2013 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 24 2013 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2013 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2013 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2013 (see #317)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2013 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2013 (see #316)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2013 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 49 2013 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 50 2013 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2014 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 4 2014 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 5 2014 (see #391)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 6 2014 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2014 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 24 2014 (see #319)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2014 (see #310)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 26 2014 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 28 2014 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2015 (see #309)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 6 2015 (see #238)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2015 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 13 2015 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 14 2015 (see #377)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2015 (see #370)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2015 (see #347)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2016 (see #400)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2016 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 15 2016 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 16 2016 (see #380)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2016 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 22 2016 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 31 2016 (see #389)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  23. ^ Cumulative sales for "So Cool":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #5)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #338)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2013 (see #317)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 12 2013 (see #335)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 15 2013 (see #375)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #269)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2013 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 34 2013 (see #303)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2013 (see #314)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #345)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2013 (see #308)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2013 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 28 2013 (see #323)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
  24. ^ Cumulative sales for "The Western Sky":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #26)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #159)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 35 2014 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2014 (see #262)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #344)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2014 (see #375)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2014 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
  25. ^ Cumulative sales for "Be My Baby":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #13)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #175)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  26. ^ Cumulative sales for "Hello":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #7)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #358)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2013 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 12 2013 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2013 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 34 2013 (see #379)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2013 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2013 (see #400)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2013 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2014 (see #246)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #117)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2014 (see #293)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2014 (see #338)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2015 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2015 (see #359)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2015 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2015 (see #297)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2015 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2015 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 26 2015 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2015 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 35 2015 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2015 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2015 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 44 2015 (see #395)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 45 2015 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2015 (see #394)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 49 2015 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 1 2016 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2016 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2016 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  27. ^ Cumulative sales for "I Am the Best":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #4)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2011 (see #348)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 8 2011 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2011 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 10 2011 (see #379)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #357)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #319)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2011 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2011 (see #274)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2011 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
  28. ^ Cumulative sales for "Cry Cry":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #24)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #140)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #400)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  29. ^ Cumulative sales for "Lovey-Dovey":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #2)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  30. ^ Cumulative sales for "Yeosu Night Sea":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #18)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #189)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #377)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #287)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #138)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #258)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #250)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2016 (see #352)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2020.
  31. ^ Cumulative sales for "All for You":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #17)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #178)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #298)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #286)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2016 (see #318)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2020.
  32. ^ Cumulative sales for "Having an Affair":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #2)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2012 (see #286)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2012 (see #274)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2015 (see #305)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  33. ^ Cumulative sales for "I Turned Off the TV...":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #8)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #223)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #282)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #347)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #317)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #314)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2012 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2012 (see #375)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2012 (see #379)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2012 (see #353)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 41 2012 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2012 (see #315)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2012 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 45 2012 (see #348)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2012 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 52 2012 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 1 2013 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #316)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #308)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #310)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #302)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2013 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 44 2013 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 46 2012 (see #380)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2012 (see #351)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2014 (see #302)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2014 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 8 2014 (see #356)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2014 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 18 2014 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 19 2014 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 20 2014 (see #384)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2014 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2014 (see #394)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2014 (see #336)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2014 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 22 2015 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 30 2014 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2015 (see #334)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2015 (see #385)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2014 (see #391)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  34. ^ Cumulative sales for "The Boys":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #10)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  35. ^ Cumulative sales for "Rolling in the Deep":
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2011”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2015.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2012”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2015.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2015.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2015.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2015.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2016”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2017.
    • “Gaon Chart: Online download (Foreign) – 2017”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
  36. ^ Cumulative sales for "Good Bye Baby":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #3)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #315)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #358)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #381)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #392)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  37. ^ Cumulative sales for "Blue (Special Edition version)" (from Still Alive EP):
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #126)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  38. ^ Cumulative sales for "Blue" (from Alive EP):
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #4)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #389)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 07 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 08 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 10 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 11 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 12 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 15 of 2013”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 02 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 04 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 05 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 06 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 09 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 10 of 2014”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2015 (see #280)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 24 of 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 25 of 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2016.
    • “Online Download – Week 28 of 2015”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2016.
  39. ^ Cumulative sales for "Loving U":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #9)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #234)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #230)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2014 (see #238)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2015 (see #208)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2015 (see #250)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2015 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  40. ^ Cumulative sales for "Alone":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #7)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #237)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #248)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2013 (see #326)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2013 (see #341)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #242)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #280)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #319)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2013 (see #283)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2013 (see #208)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2013 (see #221)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2013 (see #290)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 41 2013 (see #345)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2013 (see #347)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2013 (see #379)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 44 2013 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 47 2013 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2013 (see #327)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 31 2014 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 32 2014 (see #359)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  41. ^ Cumulative sales for "On Rainy Days":
    • “Download Chart (Domestic) – May 2011 (see #232)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2011 (see #287)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2011 (see #362)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #27)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 7 2012 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 9 2012 (see #363)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 10 2012 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2012 (see #336)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 14 2012 (see #325)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #369)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 20 2012 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2012 (see #293)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2013 (see #357)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2013 (see #334)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2013 (see #353)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #328)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #316)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2012 (see #330)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2013 (see #229)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2013 (see #324)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 26 2013 (see #245)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 28 2013 (see #314)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2013 (see #337)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 19 2014 (see #250)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #298)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #373)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2014 (see #283)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #267)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2014 (see #320)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2014 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #344)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2016 (see #388)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 11 2016 (see #337)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 12 2016 (see #389)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 15 2016 (see #368)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 16 2016 (see #368)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 17 2016 (see #326)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2016 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2016 (see #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #189)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2016 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  42. ^ a b Cumulative sales for "Can't Let You Go Even If I Die":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #1)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 12 2011 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 13 2011 (see #363)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  43. ^ Cumulative sales for "Dream Girl":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #22)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #263)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2013 (see #355)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2013 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2013 (see #176)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 41 2013 (see #224)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2013 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  44. ^ Cumulative sales for "Bad Girl Good Girl":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #3)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2011 (see #268)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2011 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2011 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2011 (see #391)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2011 (see No. 301 and #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  45. ^ Cumulative sales for "Oh!":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #2)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 04 2012 (see #278)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 05 2012 (see #244)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  46. ^ Cumulative sales for "Ugly":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #11)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #222)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #252)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #307)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #312)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #301)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #304)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #263)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #275)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2012 (see #361)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2012 (see #342)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 41 2012 (see #344)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 42 2012 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2012 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2013 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 29 2013 (see #339)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  47. ^ Cumulative sales for "Heaven":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #6)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 43 2012 (see #166)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2013 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2014 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2016.
  48. ^ Cumulative sales for "Fiction":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #17)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #216)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see #215)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2012 (see #270)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2012 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2012 (see #306)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #331)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #330)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2012 (see #286)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2012 (see #298)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2012 (see #343)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 48 2012 (see #397)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 2 2013 (see #356)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 3 2013 (see #359)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 5 2013 (see #396)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 23 2013 (see #324)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 24 2013 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 26 2013 (see #350)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 31 2013 (see #354)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 32 2013 (see #303)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 33 2013 (see #379)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 34 2013 (see #363)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 35 2013 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 36 2013 (see #358)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 37 2013 (see #393)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2013 (see #224)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 39 2013 (see #274)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 40 2013 (see #399)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 19 2014 (see #398)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    *“Download Chart (Domestic) – Week 25 2014 (see #231)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. *“Download Chart (Domestic) – Week 26 2014 (see #246)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. *“Download Chart (Domestic) – Week 27 2014 (see #223)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. *“Download Chart (Domestic) – Week 28 2014 (see #252)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. *“Download Chart (Domestic) – Week 29 2014 (see #361)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016. *“Download Chart (Domestic) – Week 30 2014 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  49. ^ Cumulative sales for "Every End of the Day":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #15)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #352)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2013 (see #362)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2013 (see #378)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 17 2013 (see #367)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 18 2013 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 19 2013 (see #371)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 20 2013 (see #376)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2013 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 24 2013 (see #338)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 25 2013 (see #372)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 26 2013 (see #383)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 27 2013 (see #384)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #380)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2013 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2013 (see #314)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2013 (see #293)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – November 2013 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – December 2013 (see #282)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #387)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #301)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 02 2016 (see #365)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 03 2016 (see #349)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 04 2016 (see #369)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 07 2016 (see #364)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 08 2016 (see #395)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 09 2016 (see #384)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2016 (see #328)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2016 (see #374)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 21 2016 (see #369)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 22 2016 (see #294)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2016 (see #366)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #346)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2016 (see #363)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – Week 38 2016 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  50. ^ Cumulative sales for "Payphone":
    • “Download Chart (International) – 2012 (see #2)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2012 (see #225)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2013 (see #7)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2014 (see #28)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – 2015 (see #24)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – The First Half of 2016 (see #25)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (International) – July 2016 (see #30)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  51. ^ Cumulative sales for "If You Really Love Me":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #14)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #216)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2014 (see #191)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2014 (see #242)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2015 (see #202)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2015 (see #273)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2016 (see #171)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2016 (see #282)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  52. ^ Cumulative sales for "Apgujeong Nallari":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #9)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  53. ^ Cumulative sales for "Hot Summer":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #19)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2012 (see #234)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2012 (see #318)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2013 (see #309)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2013 (see #298)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #285)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #270)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  54. ^ Cumulative sales for "I Go Crazy Because of You":
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #5)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  55. ^ Cumulative sales for "Lonely":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #14)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see No. 313 and #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2012 (see No. 313 and #321)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  56. ^ Cumulative sales for "Back in Time":
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #8)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2013 (see #391)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  57. ^ Cumulative sales for "Starlight Moonlight":
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #12)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2012 (see #386)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  58. ^ Cumulative sales for "Can't Let You Go Even If I Die" in 2010:
    • “Download Chart (Domestic) – 2010 (see #1)”. KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  59. ^ Cumulative sales for "Roly-Poly" in 2011:
    • “Download Chart (Domestic) – 2011 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  60. ^ Cumulative sales for "Gangnam Style" in 2012:
    • “Download Chart (Domestic) – 2012 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  61. ^ Cumulative sales for "Shower of Tears" in 2013:
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  62. ^ Cumulative sales for "Shower of Tears":
    • “Download Chart (Domestic) – 2013 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2014 (see #274)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2014 (see #267)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – March 2014 (see #259)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – April 2014 (see #223)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – May 2014 (see #293)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – June 2014 (see #260)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2014 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – August 2014 (see #313)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – September 2014 (see #288)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – October 2014 (see #360)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – January 2015 (see #382)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – February 2015 (see #368)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  63. ^ Cumulative sales for "Some" in 2014:
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  64. ^ Cumulative sales for "Some":
    • “Download Chart (Domestic) – 2014 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #138)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – The First Half of 2016 (see #294)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
    • “Download Chart (Domestic) – July 2016 (see #329)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
  65. ^ Cumulative sales for "Bang Bang Bang" in 2015:
    • “Download Chart (Domestic) – 2015 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
  66. ^ a b c d e f g C., Daniel (ngày 26 tháng 2 năm 2019). “Gaon's 관찰노트” [Gaon's Observation Notes] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2019.
  67. ^ “Download Chart – 2016 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019.
  68. ^ “Download Chart – 2017 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019.
  69. ^ Sales ranking for "Love Scenario" in 2018:
    • “Download Chart – 2018 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019.
  70. ^ a b c “Chứng nhận đĩa đơn Hàn Quốc” (bằng tiếng Hàn). 한국음악콘텐츠협회 (KMCA).
  71. ^ Sales ranking for "Gotta Go" in 2019:
    • “Download Chart – 2019 (see #2)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019.
  72. ^ “Download Chart – 2020 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2021.
  73. ^ Cumulative sales for "Tik Tok" in 2010:
  74. ^ Cumulative sales for "Tik Tok":
  75. ^ Cumulative sales for "Moves like Jagger" in 2011:
  76. ^ Cumulative sales for "Moves like Jagger" in 2012:
  77. ^ Sales references for "Call Me Maybe" in 2013:
  78. ^ Cumulative sales for "Let It Go" in 2014:
  79. ^ Cumulative sales for "Let It Go":
  80. ^ Cumulative sales for "Sugar" in 2015:
  81. ^ Cumulative sales for "I'm Not the Only One" in 2016:
  82. ^ Cumulative sales for "I'm Not the Only One":
  83. ^ Cumulative sales for "Shape of You" in 2017:
  84. ^ Sales ranking for "Havana" in 2018:
  85. ^ “Download Chart – 2019 (see #1)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2019.
  86. ^ “Download Chart – 2020 (see #10)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). KMCIA. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2021.