Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998
Đây là các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998, tổ chức bởi Việt Nam, diễn ra từ 26 tháng 8 đến 5 tháng 9 năm 1998. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (26 tháng 8 năm 1998).
Bảng A
Thái Lan
Huấn luyện viên: Withaya Laohakul
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Kittisak Rawangpa | (1975-01-03)3 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | Sinthana | ||
1TM | Sarawut Kambua | Krung Thai Bank | |||
2HV | Natee Thongsookkaew | (1966-12-09)9 tháng 12, 1966 (31 tuổi) | Royal Thai Police | ||
21 | 2HV | Kovid Foythong | (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (24 tuổi) | ||
2 | 2HV | Kritsada Piandit | TOT | ||
2HV | Surachai Jirasirichote | (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (27 tuổi) | Sinthana | ||
2HV | Choketawee Promrut | (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (23 tuổi) | Thai Farmers Bank | ||
19 | 2HV | Niweat Siriwong | (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | Sinthana | |
6 | 3TV | Sanor Longsawang | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | Thai Farmers Bank | |
8 | 3TV | Therdsak Chaiman | (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (24 tuổi) | Rajnavy | |
3TV | Sunai Jaidee | Royal Thai Airforce | |||
3TV | Songserm Maperm | Royal Thai Airforce | |||
4TĐ | Ronnachai Sayomchai | Thai port | |||
4TĐ | Worrawoot Srimaka | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | BEC Tero Sasana | ||
12 | 4TĐ | Surachai Jaturapattarapong | (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (28 tuổi) | Stock Exchange of Thái Lan | |
4TĐ | Chaichan Kiewsen | Rajnavy | |||
4TĐ | Kiarung Threjagsang | Bangkok Bank FC | |||
3TV | Anan Punsang | Sinthana |
Indonesia
Huấn luyện viên: Rusdy Bahalwan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kurnia Sandi | (1975-08-24)24 tháng 8, 1975 (23 tuổi) | Pelita Bakrie | |
2 | 2HV | Anang Ma'ruf | (1976-05-18)18 tháng 5, 1976 (22 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
3 | 2HV | Aji Santoso | (1970-04-06)6 tháng 4, 1970 (28 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
4 | 2HV | Hartono | (1970-03-18)18 tháng 3, 1970 (28 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
5 | 2HV | Sugiantoro | (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (21 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
6 | 2HV | Mursyid Effendi | (1972-04-23)23 tháng 4, 1972 (26 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
7 | 4TĐ | Widodo Putro | (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (27 tuổi) | Persija Jakarta | |
8 | 3TV | Imam Riyadi | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (23 tuổi) | Persib Bandung | |
9 | 4TĐ | Miro Baldo Bento | (1975-06-04)4 tháng 6, 1975 (23 tuổi) | Persija Jakarta | |
10 | 4TĐ | Kurniawan Dwi Yulianto | (1976-07-13)13 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | Pelita Bakrie | |
11 | 3TV | Bima Sakti | (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (22 tuổi) | Pelita Bakrie | |
12 | 2HV | Alexander Pulalo | (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (25 tuổi) | Pelita Bakrie | |
13 | 3TV | Kuncoro | (1973-03-07)7 tháng 3, 1973 (25 tuổi) | ||
14 | 3TV | Eri Irianto | Persebaya Surabaya | ||
15 | 3TV | Uston Nawawi | (1977-09-06)6 tháng 9, 1977 (20 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
16 | 4TĐ | Yusuf Ekodono | (1967-04-16)16 tháng 4, 1967 (31 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
17 | 2HV | Khairil Anwar Ohorella | (1974-10-28)28 tháng 10, 1974 (23 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
18 | 3TV | Jatmiko | Persebaya Surabaya | ||
19 | 2HV | Nur'alim | (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (24 tuổi) | Persija Jakarta | |
20 | 1TM | Hendro Kartiko | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (25 tuổi) | Persebaya Surabaya | |
- | 1TM | M. Halim | PSMS Medan | ||
- | 4TĐ | Rochy Poetiray | - |
Myanmar
Huấn luyện viên: Aye Maung
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | San Htwe | (1969-09-27)27 tháng 9, 1969 (28 tuổi) | ||
2 | 2HV | Min Thu | (1979-06-02)2 tháng 6, 1979 (19 tuổi) | ||
3 | 2HV | Min Aung | (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (21 tuổi) | ||
4 | 2HV | San Lwin | (1973-01-24)24 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | ||
5 | 2HV | Thet Khine | 1971 | ||
6 | 3TV | Maung Gyi | 1977 | ||
7 | 2HV | Tun Soe | 1967 | ||
8 | 3TV | Maung Htay | (1976-03-04)4 tháng 3, 1976 (22 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Myo Hlaing Win | (1973-07-26)26 tháng 7, 1973 (25 tuổi) | ||
10 | 4TĐ | Aung Khine | (1973-08-29)29 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | ||
11 | 3TV | Myint Htwe | |||
12 | 3TV | Maung Than | (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (25 tuổi) | ||
13 | 3TV | Zaw Bar | 1970 | ||
14 | 4TĐ | Soe Myat Min | (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (16 tuổi) | Finance and Revenue | |
15 | 2HV | Moe Kyaw Thu | 1972 | ||
16 | 4TĐ | Win Htike | 1982 | ||
17 | 2HV | Myat Min Oo | 1982 | ||
18 | 1TM | Zaw Myo Latt | (1979-07-03)3 tháng 7, 1979 (19 tuổi) | ||
19 | Tun Nadar Oo | 1983 | |||
20 | 2HV | Zaw Lin Tun | (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (15 tuổi) | ||
21 | 3TV | Tint Naing Tun Thein | (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (15 tuổi) | ||
22 | 1TM | Myat Than Oo | 1975 |
Philippines
Huấn luyện viên: Juan Cutillas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Melo Šabacan | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (29 tuổi) | |||
1TM | Edmundo Mercado | (1974-06-07)7 tháng 6, 1974 (24 tuổi) | |||
2HV | Raymund Tonog | (1971-05-09)9 tháng 5, 1971 (27 tuổi) | |||
2HV | Ziggy Tonog | (1976-07-16)16 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | |||
2HV | Gil Talavera | (1972-12-07)7 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | |||
2HV | Loreto Kalalang | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Philippine Navy | ||
2HV | Judy Suluria | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | |||
3TV | Troy Fegidero | (1975-10-27)27 tháng 10, 1975 (22 tuổi) | |||
3TV | Norman Fegidero | (1970-01-28)28 tháng 1, 1970 (28 tuổi) | |||
3TV | Marlon Pinero | (1972-01-10)10 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | |||
4TĐ | Alfredo Razon Gonzalez | (1978-10-01)1 tháng 10, 1978 (19 tuổi) | Colegio de San Agustin | ||
4TĐ | Yanti Bersales | (1973-02-06)6 tháng 2, 1973 (25 tuổi) | |||
Florante Altivo | (1971-07-11)11 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | ||||
Jeofrey Lobaton | (1975-09-10)10 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | ||||
Vicente Rosell | (1967-07-04)4 tháng 7, 1967 (31 tuổi) | ||||
Randy Valbuena | |||||
Lyndon Zamora |
Bảng B
Singapore
Huấn luyện viên: Barry Whitbread
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rezal Hassan | (1974-02-14)14 tháng 2, 1974 (24 tuổi) | ||
2 | 2HV | Dzulkifli Jumadi | |||
3 | 3TV | Rafi Ali | (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | ||
5 | 2HV | Aide Iskandar | (1975-05-28)28 tháng 5, 1975 (23 tuổi) | ||
6 | 2HV | S. Subramani | (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (26 tuổi) | ||
7 | 3TV | Samawira Basri | (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (25 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Ahmad Latiff | (1979-05-29)29 tháng 5, 1979 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | Basri Halis | |||
11 | 3TV | Hafizat Jauharmi | |||
12 | 3TV | Zulkarnaen Zainal | (1973-10-01)1 tháng 10, 1973 (24 tuổi) | ||
13 | 3TV | R. Sasi Kumar | (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (23 tuổi) | ||
14 | 2HV | Lim Soon Seng | (1976-12-02)2 tháng 12, 1976 (21 tuổi) | ||
15 | 3TV | Nazri Nasir | (1971-01-17)17 tháng 1, 1971 (27 tuổi) | ||
16 | 2HV | Kadir Yahaya | (1968-02-15)15 tháng 2, 1968 (30 tuổi) | ||
17 | 2HV | Mohd Noor Ali | (1975-05-16)16 tháng 5, 1975 (23 tuổi) | ||
18 | 4TĐ | Nahar Daud | |||
19 | 3TV | Gusta Guzarishah | (1976-04-29)29 tháng 4, 1976 (22 tuổi) | ||
22 | 1TM | Bashir Khan | |||
23 | 4TĐ | Joseph Pragasam | |||
25 | 3TV | Rudy Khairon Daiman |
Việt Nam
Huấn luyện viên: Alfred Riedl
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Trần Tiến Anh | (1972-08-12)12 tháng 8, 1972 (26 tuổi) | Thể Công | |
3 | 2HV | Nguyễn Thiện Quang | (1970-03-13)13 tháng 3, 1970 (28 tuổi) | Công an TP. Hồ Chí Minh | |
4 | 2HV | Nguyễn Hữu Thắng | 1972 | Sông Lam Nghệ An | |
5 | 2HV | Đỗ Mạnh Dũng | 1970 | Thể Công | |
6 | 2HV | Nguyễn Đức Thắng | (1976-05-28)28 tháng 5, 1976 (22 tuổi) | Thể Công | |
7 | 2HV | Đỗ Khải | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (24 tuổi) | Hải Quan | |
8 | 3TV | Nguyễn Hồng Sơn | (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (27 tuổi) | Thể Công | |
9 | 4TĐ | Văn Sỹ Hùng | (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Sông Lam Nghệ An | |
10 | 4TĐ | Lê Huỳnh Đức | (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (26 tuổi) | Công an TP. Hồ Chí Minh | |
11 | 3TV | Nguyễn Văn Sỹ | (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (26 tuổi) | Nam Định | |
12 | 1TM | Nguyễn Văn Phụng | (1968-02-12)12 tháng 2, 1968 (30 tuổi) | Cảng Sài Gòn | |
14 | 4TĐ | Nguyễn Văn Dũng | (1963-11-23)23 tháng 11, 1963 (34 tuổi) | Nam Định | |
15 | 3TV | Phùng Thanh Phương | (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (20 tuổi) | Công an TP. Hồ Chí Minh | |
17 | 3TV | Triệu Quang Hà | (1975-09-03)3 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | Thể Công | |
18 | 3TV | Vũ Minh Hiếu | (1972-06-11)11 tháng 6, 1972 (26 tuổi) | Công an Hà Nội | |
19 | 3TV | Trương Việt Hoàng | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (22 tuổi) | Thể Công | |
20 | 2HV | Trần Công Minh (c) | (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (27 tuổi) | Đồng Tháp | |
24 | 4TĐ | Nguyễn Tuấn Thành | 1976 | Công an Hà Nội |
Malaysia
Huấn luyện viên: Hatem Souisi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Azmin Azram Abdul Aziz | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (22 tuổi) | Kuala Lumpur FA | ||
1TM | Jamsari Sabian | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (19 tuổi) | |||
1TM | Kamarulzaman Hassan | (1979-01-17)17 tháng 1, 1979 (19 tuổi) | |||
1TM | Mohd Sany Muhammad Fahmi | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (20 tuổi) | Johor FA | ||
2HV | Yuzaiman Zahari | (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (19 tuổi) | |||
2HV | Chow Chee Weng | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (21 tuổi) | Olympic 2000 | ||
2HV | Jalaluddin Jaafar | (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | Pahang FA | ||
2HV | Abdul Ghani Malik | (1972-05-25)25 tháng 5, 1972 (26 tuổi) | Kuala Lumpur FA | ||
2HV | V. Thinagaran | Perlis FA | |||
3TV | Dass Gregory Kolopis | (1977-02-01)1 tháng 2, 1977 (21 tuổi) | |||
3TV | Tengku Hazman Raja Hassan | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (21 tuổi) | |||
3TV | K. Sambagamaran | Selangor FA | |||
2HV | Mohd Khairun Haled Masrom | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (21 tuổi) | |||
3TV | M. Gopalan | ||||
3TV | Roslee Md Derus | ||||
3TV | Nik Ahmad Fadly Nik Leh | (1977-05-28)28 tháng 5, 1977 (21 tuổi) | |||
3TV | Moey Kok Hong | Penang FA | |||
4TĐ | Muhamad Khalid Jamlus | (1977-02-23)23 tháng 2, 1977 (21 tuổi) | |||
4TĐ | Mior Norshamsul Kamal Mior Azizi | Kuala Lumpur FA | |||
4TĐ | Azmi Mohamad | Johor FA | |||
2HV | S. Jayaprakash | (1979-02-24)24 tháng 2, 1979 (19 tuổi) | |||
4TĐ | Mohd Rafdi Abdul Rashid | (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (21 tuổi) | 0 | Kedah FA | |
2HV | Johnny Joseph |
Lào
Huấn luyện viên: Songphu Phongsa
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Soulivanh Xenvilay | (1963-03-14)14 tháng 3, 1963 (35 tuổi) | ||
2 | 2HV | Khamsay Chantavong | (1972-03-28)28 tháng 3, 1972 (26 tuổi) | ||
3 | 2HV | Phonepadith Xayavong | (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (26 tuổi) | ||
4 | 2HV | Vilayphone Xayavong | (1973-09-04)4 tháng 9, 1973 (24 tuổi) | ||
5 | 3TV | Chalana Luang-Amath | (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (26 tuổi) | ||
6 | 3TV | Kholadeth Phonephachan | (1980-10-20)20 tháng 10, 1980 (17 tuổi) | ||
7 | Khanthilath Phalangthong | ||||
8 | Bounmy Thamavongsa | (1971-12-22)22 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | |||
9 | 4TĐ | Bounlap Khenkitisack | (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (32 tuổi) | ||
10 | Bousokvanh Bounlanh | ||||
11 | 3TV | Sonesavanh Insisengway | (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (29 tuổi) | ||
12 | Keodala Somsack | ||||
13 | 4TĐ | Keolakhone Channiphone | (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (28 tuổi) | ||
14 | Lovankham Maykhen | ||||
15 | 3TV | Khonesavanh Homsombath | (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (25 tuổi) | ||
16 | 4TĐ | Soubinh Keophet | (1981-01-20)20 tháng 1, 1981 (17 tuổi) | ||
17 | 1TM | Douangdala Somsack | (1980-04-24)24 tháng 4, 1980 (18 tuổi) | ||
18 | 2HV | Ananh Thepsouvanh | (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (16 tuổi) |
Tham khảo
- Courtney, Barrie. "ASEAN ("Tiger") Cup 1998 (Việt Nam) Details". RSSSF.