Danh sách ca sĩ người Việt Nam

Đây là một danh sách chưa hoàn tất, và có thể sẽ không bao giờ thỏa mãn yêu cầu hoàn tất. Bạn có thể đóng góp bằng cách mở rộng nó bằng các thông tin đáng tin cậy.

Dưới đây là danh sách các ca sĩ Việt Nam xếp theo chữ cái. Danh sách ca sĩ nam xếp ở trên, còn danh sách ca sĩ nữ ở phía dưới.

Thống kê

Theo thống kê từ Zing MP3, trong năm 2023, thị trường âm nhạc Việt Nam đang có tổng cộng 5.521 nghệ sĩ đang hoạt động với hơn 20.000 bài hát được phát hành. Đây là một trong các báo cáo thường niên về âm nhạc đầu tiên do nền tảng này công bố.[1]

Nam ca sĩ

Chân dung ca sĩ Tùng Dương.
Chân dung ca sĩ Trọng Hiếu.
Chân dung ca sĩ Lam Trường.
Chân dung ca sĩ Sơn Tùng M-TP.

A

  • Akira Phan
  • Anh Tú (sinh 1992)

B

C

D

Đ

E

  • Erik

G

H

I

  • Isaac

J

K

L

M

N

O

P

Q

R

S

T

Ư

V

Y

W

Nữ ca sĩ

Chân dung ca sĩ Mỹ Linh
Chân dung ca sĩ Mỹ Tâm
Chân dung ca sĩ Thanh Lam
Chân dung ca sĩ Hồng Nhung

A

B

C

D

Đ

G

H

K

L

M

N

O

  • Orange

P

Q

S

T

U

V

X

Y

Xem thêm

Chú thích

Ghi chú

  1. ^ a b c d Nghệ sĩ Việt Nam cán mốc hơn 1 tỷ lượt xem trên YouTube.[2]

Tham khảo

  1. ^ Trạch Dương (10 tháng 1 năm 2024). “Hơn 5.500 ca sĩ Việt phát hành 20.000 ca khúc trong năm 2023”. Báo điện tử Tiền Phong. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
  2. ^ Cát Tiên (16 tháng 3 năm 2023). “Sơn Tùng, Mỹ Tâm, Bích Phương và các ca sĩ Việt vượt 1 tỉ view trên YouTube”. Báo Lao động. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
  3. ^ Hân An (21 tháng 8 năm 2023). “Nữ ca sĩ đầu tiên của Việt Nam được phong tặng danh hiệu NSND là ai?”. Phụ nữ mới. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2024.
  • x
  • t
  • s
Danh sách ca sĩ theo quốc tịch
  • Afghan
  • Australian
  • British
  • Bulgarian
  • Campuchia
  • Canadian
  • Congolese (DRC)
  • Croatian
  • Czech
  • Đan Mạch
  • Hà Lan
  • Estonian
  • Filipino
  • Phần Lan
  • Pháp
  • Icelandic
  • Indonesian
  • Iran
  • Ý
  • Nhật Bản
  • Hàn Quốc
  • Latvian
  • Lithuanian
  • Malaysian
  • Mexican
  • Nepalese
  • Philippines
  • Bồ Đào Nha
  • Romanian
  • Nga
  • Spanish
  • Slovenian
  • Sudanese
  • Đài Loan
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Việt Nam
  • x
  • t
  • s
Nghệ sĩ âm nhạc theo quốc gia và khu vực
  • An-ba-ni
  • An-giê-ri
  • Ăng-gô-la
  • Ác-hen-ti-na
  • A-déc-bai-gian
  • Ba-ha-mát
  • Băng-la-đét
  • Bê-la-rút
  • Bỉ
  • Bra-xin
  • Bun-ga-ri
  • Bu-run-đi
  • Ca-na-đa
  • Ca-mơ-run
  • Khối Hoa ngữ
    • Trung Quốc
    • Hồng Kông
    • Đài Loan
  • Cô-lôm-bi-a
  • Đan Mạch
  • CHDC Công-gô
  • Ê-cu-a-đo
  • Ai Cập
  • Phần Lan
  • Đức
  • Ga-na
  • Hy Lạp
  • I-ran
  • I-xa-ren
  • Nhật Bản
  • Kê-ni-a
  • Ma-đa-ga-xca
  • Mauritius
  • Mê-hi-cô
  • Ma-rốc
  • Hà Lan
  • Niu Di-lân
  • Ni-giê-ri-a
  • CHDCND Triều Tiên
  • Pa-ki-xtan
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Ru-ma-ni
  • Xéc-bi
  • Seychelles
  • Nam Phi
  • Hàn Quốc
  • Tây Ban Nha
  • Xri Lan-ca
  • Thụy Điển
  • Ta-gi-ki-xtan
  • U-gan-đa
  • Vương quốc Anh
    • Anh
    • Xcốt-len
    • Xứ Wales
  • U-ru-goay
  • Việt Nam
  • Dăm-bi-a
  • Dim-ba-buê
  • x
  • t
  • s
  • Thể loại Thể loại
  • Cổng thông tin Cổng thông tin
  • Trang dự án Dự án