Thứ hạng | Thứ hạng trên thế giới | Họ và tên | Quốc tịch | Giá trị tài sản (tỷ đô la Mỹ) | Nguồn gốc tài sản |
1 | 171 | Quách Hạc Niên | Malaysia | 12,6 | Dầu cọ, hàng hải, bất động sản |
2 | 234 | Quách Lệnh Xán | Malaysia | 9,7 | Ngân hàng, bất động sản |
3 | 476 | Ananda Krishnan | Malaysia | 5,8 | Viễn thông, truyền thông, dịch vụ về dầu |
4 | 486 | Trịnh Hồng Phiêu | Malaysia | 5,7 | Ngân hàng |
5 | 550 | Hai anh em Lee Yeow Chor và Lee Yeow Seng | Malaysia | 5,1 | Dầu cọ, bất động sản |
6 | 622 | Tăng Lập Cường | Malaysia | 4,6 | Sòng bạc, bất động sản, năng lượng |
7 | 727 | Koon Poh Keong | Malaysia | 4 | Nhôm |
8 | 752 | Kuan Kam Hon và gia đình | Malaysia | 3,9 | Găng tay tổng hợp |
9 | 859 | Lâm Vỹ Tài | Malaysia | 3,5 | Găng tay cao su |
10 | 1174 | Lâm Quốc Thái | Malaysia | 2,7 | Sòng bạc |
11 | 1444 | Lau Cho Kun | Malaysia | 2,2 | Dầu cọ, bất động sản |
12 | 1750 | Tan Yu Yeh | Malaysia | 1,8 | Bán lẻ |
13 | 1833 | G. Gnanalingam | Malaysia | 1,7 | Cảng |
14 | 2263 | Tạ Phú Niên | Malaysia | 1,3 | Bất động sản |
15 | 2378 | Syed Mokhtar Al-Bukhary | Malaysia | 1,2 | Kỹ thuật công trình, năng lượng, xây dựng |
16 | 2524 | Tan Eng Kee | Malaysia | 1,1 | Trang thiết bị nhà máy |
17 | 2524 | Tan Yu Wei | Malaysia | 1,1 | Bán lẻ |
18 | 2622 | Lakssmitha Kumararaja | Malaysia | 1 | Người có ảnh hưởng |
19 | 2674 | Lưu Cẩm Khôn | Malaysia | 1 | Viễn thông, xổ số, bảo hiểm |