Dira swanepoeli
Dira swanepoeli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Dira |
Loài (species) | D. swanepoeli |
Danh pháp hai phần | |
Dira swanepoeli (van Son, 1939) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dira swanepoeli là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở the tỉnh Limpopo và miền nam slopes của Blouberg Range in Nam Phi[1].
Sải cánh dài 58–65 mm đối với con đực và 60–68 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay từ cuối tháng 2 đến đầu tháng 3. Có một lứa một năm[2]
Ấu trùng ăn các loài Poaceae khác nhau, bao gồm Eragrostis aspera, Ehrharta erecta và Pennisetum clandestinum.
Phụ loài
- Dira swanepoeli swanepoeli (miền bắc Transvaal)
- Dira swanepoeli isolata van Son, 1955 (Blouberg Range ở miền bắc Transvaal)
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về bướm giáp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|