Etofenamate
![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Thuốc bôi (kem, gel, xịt) |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | 98–99% |
Chất chuyển hóa | Axit flufenamic, các dẫn xuất của hydroxyl |
Bài tiết | 35% ở thận, chủ yếu là ở đường mật |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ECHA InfoCard | 100.045.650 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H18F3NO4 |
Khối lượng phân tử | 369.33503 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Etofenamate là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị đau khớp và đau cơ.[1] Nó có sẵn cho các ứng dụng chuyên đề dưới dạng kem, gel hoặc dạng xịt.
Etofenamate độc hại nặng nếu nuốt phải; nó cũng rất độc đối với đời sống thủy sinh, với tác dụng lâu dài.[2][nguồn y khoa không đáng tin cậy?]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|