Eucalyptus deanei

Eucalyptus deanei
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Myrtales
Họ (familia)Myrtaceae
Chi (genus)Eucalyptus
Loài (species)E. deanei
Danh pháp hai phần
Eucalyptus deanei
Maiden

Danh pháp đồng nghĩa
Eucalyptus saligna var. parviflora H.Deane & Maiden

Eucalyptus deanei là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Loài này được Maiden mô tả khoa học đầu tiên năm 1904.[1]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). “Eucalyptus deanei. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài


Hình tượng sơ khai Bài viết tông thực vật Eucalypteae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q2068758
  • Wikispecies: Eucalyptus deanei
  • APNI: 71187
  • EoL: 631997
  • FoAO2: deanei Eucalyptus deanei
  • GBIF: 3176672
  • GRIN: 15891
  • iNaturalist: 162751
  • IPNI: 592863-1
  • IRMNG: 10183383
  • ITIS: 502471
  • IUCN: 133373672
  • NCBI: 338536
  • NSWFlora: Eucalyptus~deanei
  • Plant List: kew-72794
  • PLANTS: EUDE
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:592863-1
  • Tropicos: 22107560
  • WCSP: 72794