Euplectes afer

Euplectes afer
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Aves
Bộ (ordo)Passeriformes
Họ (familia)Ploceidae
Chi (genus)Euplectes
Loài (species)E. afer
Danh pháp hai phần
Euplectes afer
(Gmelin, 1789)
Danh pháp đồng nghĩa
Taha afer

Euplectes afer là một loài chim trong họ Ploceidae.[2]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên redlist
  2. ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.

Tham khảo

  • Dữ liệu liên quan tới Euplectes afer tại Wikispecies


Hình tượng sơ khai Bài viết Bộ Sẻ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s