Gautier Lloris
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1995 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Nice, Pháp | ||
Chiều cao | 1,91 m (6 ft 3 in)[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Le Havre | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2007 | Ent St. Sylvestre Nice Nord | ||
2007–2014 | Nice | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2020 | Nice II | 75 | (2) |
2016–2020 | Nice | 6 | (0) |
2018 | → Gazélec Ajaccio (mượn) | 13 | (0) |
2020–2022 | Auxerre | 29 | (0) |
2022– | Le Havre | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013 | U-19 Pháp | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 May 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 13 November 2013 |
Gautier Lloris (sinh ngày 18 tháng 7 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Pháp thi đấu ở vị trí trung vệ cho Le Havre.[2]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2016, Lloris có màn ra mắt trong trận hòa 2–2 của Nice trước Rennes tại Cúp bóng đá Pháp.[3]
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2022, Lloris ký hợp đồng hai năm với Le Havre.[4]
Cuộc sống cá nhân
Anh là em trai của Hugo Lloris, một tuyển thủ quốc gia Pháp.[5]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến 4 tháng 12 năm 2019[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp quốc nội | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Nice | 2015–16 | Ligue 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2016–17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
2017–18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
2018–19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||||
2019–20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||||
Tổng | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | ||
Gazélec Ajaccio (mượn) | 2017–18 | Ligue 2 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 0 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Gautier Lloris” (bằng tiếng Pháp). OGC Nice. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
- ^ a b Gautier Lloris tại Soccerway
- ^ “Rennes beat Nice on penalties”. Ligue 1. 4 tháng 1 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2016.
- ^ “Gautier Lloris, nouveau Ciel&Marine !” (bằng tiếng Pháp). Le Havre. 12 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2022.
- ^ Tigani, F. (1 tháng 11 năm 2012). “Lloris' brother must be given time to progress, warns Nice coach”. goal.com. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|