44
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 44 XLIV |
Ab urbe condita | 797 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4794 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 100–101 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3145–3146 |
Lịch Bahá’í | −1800 – −1799 |
Lịch Bengal | −549 |
Lịch Berber | 994 |
Can Chi | Quý Mão (癸卯年) 2740 hoặc 2680 — đến — Giáp Thìn (甲辰年) 2741 hoặc 2681 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −240 – −239 |
Lịch Dân Quốc | 1868 trước Dân Quốc 民前1868年 |
Lịch Do Thái | 3804–3805 |
Lịch Đông La Mã | 5552–5553 |
Lịch Ethiopia | 36–37 |
Lịch Holocen | 10044 |
Lịch Hồi giáo | 596 BH – 595 BH |
Lịch Igbo | −956 – −955 |
Lịch Iran | 578 BP – 577 BP |
Lịch Julius | 44 XLIV |
Lịch Myanma | −594 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 588 |
Dương lịch Thái | 587 |
Lịch Triều Tiên | 2377 |
Năm 44 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|