Guiyu oneiros
Guiyu | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Late Silurian | |
Artist's concept of Guiyu oneiros. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Sarcopterygii |
Chi (genus) | Guiyu |
Loài (species) | G. oneiros |
Danh pháp hai phần | |
Guiyu oneiros Zhu et al., 2009 |
Guiyu là một chi cá xương tuyệt chủng, và là một trong những chi sớm nhất được biết đến. Nó sống vào kỷ Silur muộn (419 triệu năm trước) tại Trung Quốc và dài 33 cm.[1][2]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Guiyu oneiros tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến động vật này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|