Harpactes kasumba
Harpactes kasumba | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Trogoniformes |
Họ (familia) | Trogonidae |
Chi (genus) | Harpactes |
Loài (species) | H. kasumba |
Danh pháp hai phần | |
Harpactes kasumba |
Trogon bụng đỏ (Harpactes kasumba) là một loài chim trong họ họ Nuốc.[1] Nó được tìm thấy ở Brunei, Indonesia, Malaysia và Thái Lan. Môi trường sống tự nhiên của nó là rừng ẩm đất thấp trong vùng cận nhiệt đới hoặc nhiệt đới. Nó bị đe dọa do mất môi trường sống.
Tên gọi trong một số ngôn ngữ
- Tiếng Latinh - Harpactes kasumba
- Tiếng Pháp - Couroucou a masque rouge
- Tiếng Đức - Rotnacken-Trogon
- Tiếng Tây Ban Nha - Trogon kasumba
- Tiếng Hà Lan - Roodnektrogon
- Tiếng Việt - Trogon bụng đỏ
Trong lịch sử
Trogon bụng đỏ được phát hiện vào năm 1822 bởi Stamford Raffles.
Chú thích
- ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến chim này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|