Hellinsia tephradactyla
Hellinsia tephradactyla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Pterophoroidea |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Phân họ (subfamilia) | Pterophorinae |
Chi (genus) | Hellinsia |
Loài (species) | H. tephradactyla |
Danh pháp hai phần | |
Hellinsia tephradactyla (Hübner, 1813) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hellinsia tephradactyla là một loài bướm đêm thuộc họ Pterophoridae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu (except Iceland, bán đảo Iberia, Ukraina và Croatia).
Sải cánh dài 18–23 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 7.
Ấu trùng ăn Solidago virgaurea, Aster bellidiastrum và Bellis perennis.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Fauna Europaea Lưu trữ 2011-06-22 tại Wayback Machine
- lepidoptera.pl Lưu trữ 2012-10-02 tại Wayback Machine
- Swedish Moths
Tư liệu liên quan tới Hellinsia tephradactyla tại Wikimedia Commons
Bài viết về phân họ bướm đêm Pterophorinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|