IT'z ME |
---|
EP của Itzy |
---|
Phát hành | 9 tháng 3 năm 2020 (2020-03-09) |
---|
Thể loại | K-pop |
---|
Ngôn ngữ | |
---|
Hãng đĩa | JYP Entertainment |
---|
Thứ tự album của Itzy |
---|
IT'z ICY (2019) | IT'z ME (2020) | Not Shy (2020) | |
|
Đĩa đơn từ IT'z ME |
---|
|
Video âm nhạc |
"WANNABE" trên YouTube |
|
IT'z Me là EP thứ hai của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc ITZY, được phát hành vào ngày 9 tháng 3 năm 2020 bởi JYP Entertainment với bài hát chủ đề là "Wannabe". Album gồm ba phiên bản là "IT'z", "ME" và "WANNABE".
Quảng bá
IT'z ME bắt đầu được quảng bá vào ngày 19 tháng 2 năm 2020 với poster teaser của cả nhóm. Hai poster teaser nữa được đăng tải vào các ngày kế tiếp, 20 và 21 tháng 2. Các poster teaser cá nhân của các thành viên lần lượt được hé lộ mỗi ngày từ ngày 23 đến ngày 27 với thứ tự Yeji, Lia, Ryujin, Chaeryeong và Yuna. Danh sách đĩa nhạc cho album được tiết lộ vào ngày 1 tháng 3 gồm 7 bài hát. Bảy đoạn video nhạc nền ngắn cũng được đăng tải cùng ngày.
Danh sách đĩa nhạc
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
---|
1. | "WANNABE" | 별들의전쟁 (GALACTIKA) | 별들의전쟁 (GALACTIKA) | 별들의전쟁 (GALACTIKA) | |
---|
2. | "TING TING TING (with Oliver Heldens)" | - 페노메코 (PENOMECO)
- 이스란 (Lee Seuran)
- 강은정 (Kang Eunjung)
| - Warren Okay Felder
- Janee "Jin Jin" Bennett
- Oliver Heldens
| | |
---|
3. | "THAT'S A NO NO" | | - 심은지 (Shim Eunji)
- KASS
- Ariowa Irosogie
| | |
---|
4. | "NOBODY LIKE YOU" | - 유빈 (Yubin)
- Josh Record
- Andrew Bullimore
| - 이수민 "collapsedone"
- Josh Record
- Andrew Bullimore
| 이수민 "collapsedone" | |
---|
5. | "YOU MAKE ME" | - 이스란 (Lee Seuran)
- earattack
- Miranda Glory Inzunza
| - earattack
- Miranda Glory Inzunza
| | |
---|
6. | "I DON'T WANNA DANCE" | | - Anne Judith Stokke Wik
- Nermin Harambasic
- JINBYJIN
- Seung Eun Oh
- Andreas Baertels
| JINBYJIN | |
---|
7. | "24HRS" | 페노메코 (PENOMECO) | | SOPHIE | |
---|
ITZY |
---|
- Yeji
- Lia
- Ryujin
- Chaeryeong
- Yuna
|
Album phòng thu | |
---|
Đĩa mở rộng | - It'z Icy
- It'z Me
- Not Shy
- Guess Who
- Checkmate
- Cheshire
|
---|
Album đĩa đơn | |
---|
Đĩa đơn | Tiếng Hàn | - "Dalla Dalla"
- "Icy"
- "Wannabe"
- "In the Morning"
- "Loco"
- "Sneakers"
- "Cheshire"
|
---|
Tiếng Nhật | - "Voltage"
- "Blah Blah Blah"
|
---|
Tiếng Anh | |
---|
|
---|
Concert tour | |
---|
Chủ đề liên quan | |
---|
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |