Kevin Behrens
Behrens trong màu áo Union Berlin năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 3 tháng 2, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bremen, Đức | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | VfL Wolfsburg | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1995–2004 | ATS Buntentor | ||
2004–2008 | SC Weyhe | ||
2008–2010 | Werder Bremen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Werder Bremen III | 24 | (10) |
2011–2012 | SV Wilhelmshaven | 26 | (10) |
2012–2014 | Hannover 96 II | 40 | (17) |
2014–2015 | Alemannia Aachen | 28 | (8) |
2015–2016 | Rot-Weiss Essen | 8 | (3) |
2016–2018 | 1. FC Saarbrücken | 78 | (35) |
2018–2021 | SV Sandhausen | 68 | (20) |
2021–2024 | Union Berlin | 75 | (14) |
2024– | VfL Wolfsburg | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2023– | Đức | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 1 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 10 năm 2023 |
Kevin Behrens (sinh ngày 3 tháng 2 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga và đội tuyển bóng đá quốc gia Đức.[1]
Tham khảo
- ^ “Kevin Behrens”. worldfootball.net. HEIM:SPIEL. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Kevin Behrens trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức
- Bản mẫu:Kicker
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|