Lygodium merrillii
Lygodium merrillii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Schizaeales |
Họ (familia) | Lygodiaceae |
Chi (genus) | Lygodium |
Loài (species) | L. merrillii |
Danh pháp hai phần | |
Lygodium merrillii Copel. |
Lygodium merrillii là một loài dương xỉ trong họ Lygodiaceae. Loài này được Copel. mô tả khoa học đầu tiên năm 1907.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Lygodium merrillii”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Lygodium merrillii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Lygodium merrillii tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Lygodium merrillii”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến bộ dương xỉ Schizaeales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|