Magnesi pidolat
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H12MgN2O6 |
Khối lượng phân tử | 280.517 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Magnesi pidolate, muối magiê của axit pidolic (axit pyroglutamic), là một chất bổ sung khoáng chất, chứa 8,664% magnesi w/w.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- De Franceschi L, Bachir D, Galacteros F, và đồng nghiệp (2000). “Oral magnesium pidolate: effects of long-term administration in patients with sickle cell disease”. Br. J. Haematol. 108 (2): 284–9. doi:10.1046/j.1365-2141.2000.01861.x. PMID 10691856.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|