Mattias Mete
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mattias Mete | ||
Ngày sinh | 30 tháng 5, 1987 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Syrianska FC | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Syrianska FC | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2010 | Syrianska FC | 8 | (1) |
2008–2009 | → Syrianska IF Kerburan (mượn) | 20 | (13) |
2009 | → Arameiska-Syrianska KIF (mượn) | 8 | (2) |
2010 | Syrianska IF Kerburan | 23 | (16) |
2011 | Västerås SK | 27 | (12) |
2012–2013 | Åtvidabergs FF | 26 | (4) |
2013 | → Syrianska FC (mượn) | 13 | (3) |
2013–2014 | Şanlıurfaspor | 2 | (0) |
2014 | Husqvarna FF | 12 | (3) |
2015 | Dalkurd FF | 22 | (10) |
2016 | Dardanel Spor | 15 | (7) |
2016– | Syrianska FC | 42 | (17) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2004 | U-17 Thụy Điển | 13 | (4) |
2005–2006 | U-19 Thụy Điển | 5 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Mattias Mete (sinh ngày 30 tháng 5 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Syrianska FC ở vị trí tiền đạo.[1]
Tham khảo
- ^ “Officiellt: Dalkurd FF värvar Mattias Mete”. Fotbolltransfers. Truy cập 17 tháng 3 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Bản mẫu:TFF player
- Bản mẫu:Svenskfotboll
- Elite Prospects profile
- Mattias Mete tại Soccerway