Michael BaurThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Michael Baur |
---|
Ngày sinh | 16 tháng 4, 1969 (55 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Innsbruck, Áo |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1989-1996 | Tirol Innsbruck | | |
---|
1997 | Urawa Reds | | |
---|
1997-2002 | Tirol Innsbruck | | |
---|
2002-2003 | Hamburg | | |
---|
2003-2007 | Pasching | | |
---|
2007-2009 | LASK Linz | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1990-2002 | Áo | 40 | (5) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Michael Baur (sinh ngày 16 tháng 4 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Áo.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
Michael Baur thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Áo từ năm 1990 đến 2002.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Áo |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 | 2 | 0 |
1991 | 7 | 0 |
1992 | 7 | 1 |
1993 | 6 | 1 |
1994 | 1 | 0 |
1995 | 0 | 0 |
1996 | 0 | 0 |
1997 | 0 | 0 |
1998 | 0 | 0 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 2 | 1 |
2001 | 8 | 2 |
2002 | 7 | 0 |
Tổng cộng | 40 | 5 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |