Miconia innata
Miconia innata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Myrtales |
Họ (familia) | Melastomataceae |
Chi (genus) | Miconia |
Loài (species) | M. innata |
Danh pháp hai phần | |
Miconia innata Gleason |
Miconia innata là một loài thực vật có hoa trong họ Mua. Loài này được Gleason mô tả khoa học đầu tiên năm 1947.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Miconia innata”. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Miconia innata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Miconia innata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Miconia innata”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ Mua (Melastomatoideae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|