Miyaji YosukeThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Miyaji Yosuke |
---|
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1987 (37 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Miyazaki, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Honda Lock |
---|
Số áo | 5 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2006–2009 | Đại học Fukuoka |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010–2012 | Avispa Fukuoka | 22 | (0) |
---|
2013– | Honda Lock | 69 | (6) |
---|
Tổng cộng | | 91 | (6) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2015 |
Miyaji Yosuke (宮路 洋輔, Miyaji Yōsuke?, sinh ngày 12 tháng 7 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng |
2010 | Avispa Fukuoka | J2 League | 17 | 0 | 1 | 0 | - | 18 | 0 |
2011 | J1 League | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2012 | J2 League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Miyaji Yosuke Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2010.
Liên kết ngoài
- Miyaji Yosuke tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |