Nannoperca obscura
Nannoperca obscura | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Percichthyidae |
Chi (genus) | Nannoperca |
Loài (species) | N. obscura |
Danh pháp hai phần | |
Nannoperca obscura (Klunzinger, 1872) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nannoperca obscura là một loài cá trông giống cá pecca, loài này thuộc họ Percichthyidae. Loài cá này chỉ được tìm thấy ở Úc.
Chú thích
- ^ Whiterod, N.; Hammer, M.; Raadik, T.; Coleman, R.; Wedderburn, S.D.; Veale, L.; Saddlier, S. (2019). “Nannoperca obscura”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2019: e.T39301A123379189. doi:10.2305/IUCN.UK.2019-3.RLTS.T39301A123379189.en. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Nannoperca obscura tại Wikispecies
- Whiterod, N.; Hammer, M.; Raadik, T.; Coleman, R.; Wedderburn, S.D.; Veale, L.; Saddlier, S. (2019). “Nannoperca obscura”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2019: e.T39301A123379189. doi:10.2305/IUCN.UK.2019-3.RLTS.T39301A123379189.en. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|