Nestor Omar Piccoli
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nestor Omar Piccoli | ||
Ngày sinh | 20 tháng 1, 1965 (59 tuổi) | ||
Nơi sinh | Argentina | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984 | River Plate | ||
1985–1986 | Unión | ||
1986 | Temperley | ||
1987 | River Plate | ||
1987–1990 | All Nippon Airways | ||
1990–1991 | Gimnasia y Esgrima La Plata | 11 | (0) |
1992–1995 | Chuo Bohan / Fukuoka Blux / Fukuoka Blux | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2000–2001 | Avispa Fukuoka | ||
2003 | Shizuoka FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nestor Omar Piccoli (sinh ngày 20 tháng 1 năm 1965) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Argentina.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Nestor Omar Piccoli đã dẫn dắt Avispa Fukuoka và Shizuoka FC.
Tham khảo
- ^ Nestor Omar Piccoli tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Argentina này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|